FAR Rabat (Bóng đá, Ma-rốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của FAR Rabat
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
FAR Rabat
Sân vận động:
Stade Municipal de Kenitra
(Kenitra)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Khayati Ayoub
27
0
0
0
0
0
0
51
Mesbahi Hakim
20
0
0
0
0
0
0
13
Tagnaouti Ahmed Reda
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelhamid Yunis
37
0
0
0
0
0
0
70
Ait Khassou Ayoub
21
0
0
0
0
0
0
23
Ech Chamakh Jamal
25
0
0
0
0
0
0
4
El Abd Nouh
24
0
0
0
0
0
0
48
Kebdani Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
30
0
0
0
0
0
0
4
Mendy Fallou
25
0
0
0
0
0
0
2
To Carneiro
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ajoughlal Zakaria
24
0
0
0
0
0
0
3
Bach Anas
27
0
0
0
0
0
0
6
Derrag Zineddine
26
0
0
0
0
0
0
8
El Bouchqali Soulaimane
22
0
0
0
0
0
0
40
Hadraf Abdelfettah
27
0
0
0
0
0
0
34
Hrimat Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
97
Lakhlifi Ayoub
25
0
0
0
0
0
0
45
Missou Achraf
?
0
0
0
0
0
0
Nhaila Marouane
20
0
0
0
0
0
0
8
Ouarkhane Alt Khalid
25
0
0
0
0
0
0
20
Razko Taoufik
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bougaizane Mouad
19
0
0
0
0
0
0
99
Bouriga Mouchcine
25
0
0
0
0
0
0
7
El Fahli Youssef
28
0
0
0
0
0
0
11
Habbassi Ashraf
23
0
0
0
0
0
0
11
Hammoudan Ahmed
34
0
0
0
0
0
0
23
Khabba Hamza
29
0
0
0
0
0
0
46
Sidibe Souleymane
?
0
0
0
0
0
0
12
Slim Reda
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benouahi Jamil
?
Santos Alexandre
48