Falcon (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Falcon
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Falcon
Sân vận động:
Batistão
(Aracaju)
Sức chứa:
15 575
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Sergipano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diogo
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barbosa de Jesus Ronaldo
28
2
85
0
0
0
0
3
Davi
25
3
270
0
0
1
0
21
Fernando Moura
21
1
12
0
0
0
0
17
Guilherme
19
3
101
0
0
0
0
6
Marcinho
25
3
226
0
0
1
0
8
Ramos
26
4
270
0
0
0
1
13
Santos Izael
28
2
66
0
0
0
0
14
Val Baiano
32
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cotio Leo
29
3
176
0
0
0
0
11
Everson
24
3
270
0
0
1
0
5
Maia Theo
27
3
257
0
0
2
0
22
Marquinhos
21
2
126
0
0
1
0
16
Palominha
26
4
60
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diogo
30
3
270
0
0
0
0
26
Helio Breckenfeld
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barbosa de Jesus Ronaldo
28
2
85
0
0
0
0
18
Caua
18
0
0
0
0
0
0
3
Davi
25
3
270
0
0
1
0
21
Fernando Moura
21
1
12
0
0
0
0
17
Guilherme
19
3
101
0
0
0
0
6
Marcinho
25
3
226
0
0
1
0
8
Ramos
26
4
270
0
0
0
1
13
Santos Izael
28
2
66
0
0
0
0
14
Val Baiano
32
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cotio Leo
29
3
176
0
0
0
0
11
Everson
24
3
270
0
0
1
0
14
Gabriel
22
0
0
0
0
0
0
19
Igor
25
0
0
0
0
0
0
5
Maia Theo
27
3
257
0
0
2
0
22
Marquinhos
21
2
126
0
0
1
0
16
Palominha
26
4
60
2
0
0
0
23
dos Santos Santana Emanuel
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Caique Valdivia
32
0
0
0
0
0
0
25
Jhon
19
0
0
0
0
0
0