Estoril (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Estoril
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Estoril
Sân vận động:
Estádio António Coimbra da Mota
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Robles Joel
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaral Pedro
28
4
360
0
0
1
0
25
Bacher Felix
24
4
360
0
0
1
0
44
Boma Kevin
22
3
270
0
0
3
0
22
Carvalho Pedro
22
4
324
0
0
1
0
4
Ferro
28
2
104
0
0
0
0
18
Israelov Alon
21
1
18
0
0
0
0
55
Parente Tiago
21
3
226
1
0
0
0
2
Sanchez Ricard
25
2
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Brito Tiago
21
2
29
0
0
1
0
12
Carvalho Joao
28
4
343
0
1
2
0
10
Holsgrove Jordan
25
4
349
0
0
1
0
7
Lominadze Nodar
23
3
183
0
0
1
0
45
Patrick de Paula
25
4
145
0
0
3
0
21
Pizzi
35
3
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Begraoui Yanis
24
4
254
1
0
0
0
17
Garcia Fabricio
24
2
22
0
0
0
0
99
Guitane Rafik
26
4
187
2
0
0
0
19
Lacximicant Andre
24
4
180
0
1
0
0
9
Marques Alejandro
25
3
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cathro Ian
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dias Diogo
22
0
0
0
0
0
0
1
Robles Joel
35
4
360
0
0
0
0
16
Turk Martin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaral Pedro
28
4
360
0
0
1
0
25
Bacher Felix
24
4
360
0
0
1
0
57
Bimai Longin
19
0
0
0
0
0
0
44
Boma Kevin
22
3
270
0
0
3
0
22
Carvalho Pedro
22
4
324
0
0
1
0
18
Costa Goncalo
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
4
Ferro
28
2
104
0
0
0
0
18
Israelov Alon
21
1
18
0
0
0
0
55
Parente Tiago
21
3
226
1
0
0
0
2
Sanchez Ricard
25
2
104
0
0
0
0
24
Sierra Ismael
22
0
0
0
0
0
0
3
Tsoungui Antef
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Brito Tiago
21
2
29
0
0
1
0
12
Carvalho Joao
28
4
343
0
1
2
0
80
Gomes Luis
21
0
0
0
0
0
0
10
Holsgrove Jordan
25
4
349
0
0
1
0
6
Jandro
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
7
Lominadze Nodar
23
3
183
0
0
1
0
8
Lourenco Bernardo
23
0
0
0
0
0
0
45
Patrick de Paula
25
4
145
0
0
3
0
21
Pizzi
35
3
108
0
0
0
0
88
Xeka
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Baruti Kelian
19
0
0
0
0
0
0
14
Begraoui Yanis
24
4
254
1
0
0
0
9
Edwards Khayon
21
0
0
0
0
0
0
17
Garcia Fabricio
24
2
22
0
0
0
0
99
Guitane Rafik
26
4
187
2
0
0
0
19
Lacximicant Andre
24
4
180
0
1
0
0
9
Marques Alejandro
25
3
54
0
0
0
0
70
Peixinho
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cathro Ian
39