Eskilsminne (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eskilsminne
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Eskilsminne
Sân vận động:
Harlyckan
(Helsingborg)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Martensson Philip
32
17
1486
0
0
1
0
13
Pauli Hampus
22
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albin Johan
21
21
1890
3
0
2
0
4
Ibishi Endrit
28
5
290
0
0
1
0
3
Larsen Lucas
23
5
450
0
0
0
0
15
Larsson Jonathan
28
10
369
0
0
2
0
22
Lernesjo Jesper
29
11
512
1
0
0
0
17
Lindahl Hugo
18
17
984
0
0
1
0
19
Omanovic Danijal
24
11
742
0
0
4
0
2
Petersson Adrian
25
3
215
0
0
2
0
5
Velander Fabian
27
18
1481
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ehrnborg Kallmeby Neo
17
9
145
0
0
0
0
10
Fatahi Mahdi
22
11
515
0
0
1
0
8
Getachew Josef
25
19
1649
0
0
2
0
28
Koci Jetmir
?
6
168
0
0
0
0
16
Larsson Melvin
20
13
832
0
0
1
0
6
Ljungberg Christian
28
19
1519
3
0
2
0
27
Lundeberg Filip
27
11
358
0
0
2
0
21
Norrby Henrik
26
20
1752
3
0
2
0
99
Seger Casper
25
9
669
0
0
3
0
18
Vanneryr Theodor
?
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bermudez Teddy
25
3
181
2
0
0
0
9
Lindau Lucas
21
12
494
0
0
0
0
5
Lohan Dragos
26
2
101
0
0
0
0
7
Ohlander Lucas
32
13
939
2
0
2
0
11
Stoltz Hampus
21
9
518
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Martensson Philip
32
17
1486
0
0
1
0
13
Pauli Hampus
22
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albin Johan
21
21
1890
3
0
2
0
4
Ibishi Endrit
28
5
290
0
0
1
0
3
Larsen Lucas
23
5
450
0
0
0
0
15
Larsson Jonathan
28
10
369
0
0
2
0
22
Lernesjo Jesper
29
11
512
1
0
0
0
17
Lindahl Hugo
18
17
984
0
0
1
0
19
Omanovic Danijal
24
11
742
0
0
4
0
2
Petersson Adrian
25
3
215
0
0
2
0
5
Velander Fabian
27
18
1481
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ehrnborg Kallmeby Neo
17
9
145
0
0
0
0
10
Fatahi Mahdi
22
11
515
0
0
1
0
8
Getachew Josef
25
19
1649
0
0
2
0
28
Koci Jetmir
?
6
168
0
0
0
0
16
Larsson Melvin
20
13
832
0
0
1
0
6
Ljungberg Christian
28
19
1519
3
0
2
0
27
Lundeberg Filip
27
11
358
0
0
2
0
21
Norrby Henrik
26
20
1752
3
0
2
0
99
Seger Casper
25
9
669
0
0
3
0
18
Vanneryr Theodor
?
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bermudez Teddy
25
3
181
2
0
0
0
9
Lindau Lucas
21
12
494
0
0
0
0
5
Lohan Dragos
26
2
101
0
0
0
0
7
Ohlander Lucas
32
13
939
2
0
2
0
11
Stoltz Hampus
21
9
518
0
0
0
0