Esbjerg (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Esbjerg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Esbjerg
Sân vận động:
Esbjerg Idraetspark
(Esbjerg)
Sức chứa:
16 942
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kristensen Kasper
26
7
630
0
0
0
0
21
McCrorie Robby
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Buus Jacobsen Jacob
28
8
628
0
1
1
0
3
Skipper Anton
25
8
700
0
0
3
0
15
Stagaard Tobias
23
4
34
0
0
0
0
19
Strand Sander
24
8
708
0
1
0
0
4
Tjornelund Patrick
23
6
118
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
22
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ankersen Jakob
34
8
356
3
0
1
0
27
Baldursson Breki
19
2
18
0
0
0
0
11
Bjur Peter
25
8
627
0
2
2
0
12
Lausen Andreas
22
8
666
3
0
1
0
8
Maden Mikail
23
8
343
2
0
0
0
6
Vigen Lasse
31
8
708
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Brajanac Muamer
24
4
246
1
1
0
0
7
From Lucas
26
8
636
2
3
0
0
10
Gyamfi Richmond
20
1
16
0
0
0
0
18
Hansen Marcus
23
8
222
0
0
1
0
17
Lucena Julius
17
7
353
0
1
0
0
39
Strandby Noah
19
3
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manoharan Sancheev
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gadegaard Daniel
24
0
0
0
0
0
0
34
Jorgensen Emil
21
0
0
0
0
0
0
16
Kristensen Kasper
26
7
630
0
0
0
0
21
McCrorie Robby
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Blicher Nicolai
19
0
0
0
0
0
0
2
Buus Jacobsen Jacob
28
8
628
0
1
1
0
31
Jensen Jacob
19
0
0
0
0
0
0
40
Larsen Emil
17
0
0
0
0
0
0
3
Skipper Anton
25
8
700
0
0
3
0
15
Stagaard Tobias
23
4
34
0
0
0
0
19
Strand Sander
24
8
708
0
1
0
0
31
Svane Mads
19
0
0
0
0
0
0
4
Tjornelund Patrick
23
6
118
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
22
8
720
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ankersen Jakob
34
8
356
3
0
1
0
27
Baldursson Breki
19
2
18
0
0
0
0
11
Bjur Peter
25
8
627
0
2
2
0
17
Jorgensen Christian
19
0
0
0
0
0
0
35
Kristiansen Andreas
?
0
0
0
0
0
0
12
Lausen Andreas
22
8
666
3
0
1
0
33
Lund Nikolaj
20
0
0
0
0
0
0
8
Maden Mikail
23
8
343
2
0
0
0
6
Vigen Lasse
31
8
708
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Brajanac Muamer
24
4
246
1
1
0
0
7
From Lucas
26
8
636
2
3
0
0
10
Gyamfi Richmond
20
1
16
0
0
0
0
18
Hansen Marcus
23
8
222
0
0
1
0
17
Lucena Julius
17
7
353
0
1
0
0
39
Strandby Noah
19
3
51
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manoharan Sancheev
39