Erzurumspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Erzurumspor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Erzurumspor
Sân vận động:
Kâzım Karabekir Stadyumu
(Erzurum)
Sức chứa:
21 374
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Orbanic Matija
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Giorbelidze Guram
29
4
360
0
0
1
0
3
Kirtay Yakup
22
4
360
0
0
1
0
53
Ovacikli Orhan
Chấn thương
36
4
324
0
1
0
0
2
Ulgen Ali
25
1
37
0
0
0
0
22
Yumlu Mustafa
37
4
360
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akgun Sefa
25
4
302
0
2
0
0
11
Akpinar Murat
26
1
10
0
0
0
0
6
Baiye Brandon
24
4
360
1
0
1
0
24
Crociata Giovanni
28
4
355
0
1
0
0
99
Fettahoglu Mustafa
24
4
322
3
0
0
0
16
Kabak Adem
24
4
41
0
0
0
0
20
Ozhan Muhammed
24
4
20
1
0
1
0
65
Rodriguez Martin
31
2
27
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gerxhaliu Amar
23
3
8
0
0
0
0
77
Keser Benhur
28
4
325
3
0
0
0
10
Tozlu Eren
34
4
344
1
0
1
0
9
Yener Husamettin
30
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozbalta Serkan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anapa Erkan
27
0
0
0
0
0
0
98
Moradaoglu Kagan
22
0
0
0
0
0
0
31
Orbanic Matija
25
4
360
0
0
0
0
96
Saglik Serefhan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akbas Mustafa
35
0
0
0
0
0
0
23
Bayrak Cengizhan
25
0
0
0
0
0
0
53
Erdem Emre
23
0
0
0
0
0
0
15
Giorbelidze Guram
29
4
360
0
0
1
0
42
Kara Omer
17
0
0
0
0
0
0
3
Kirtay Yakup
22
4
360
0
0
1
0
53
Ovacikli Orhan
Chấn thương
36
4
324
0
1
0
0
2
Ulgen Ali
25
1
37
0
0
0
0
22
Yumlu Mustafa
37
4
360
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akgun Sefa
25
4
302
0
2
0
0
11
Akpinar Murat
26
1
10
0
0
0
0
6
Baiye Brandon
24
4
360
1
0
1
0
24
Crociata Giovanni
28
4
355
0
1
0
0
99
Fettahoglu Mustafa
24
4
322
3
0
0
0
16
Kabak Adem
24
4
41
0
0
0
0
28
Karakas Enes
22
0
0
0
0
0
0
83
Onal Mert
21
0
0
0
0
0
0
20
Ozhan Muhammed
24
4
20
1
0
1
0
65
Rodriguez Martin
31
2
27
0
1
0
0
17
Sarikaya Salih
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gerxhaliu Amar
23
3
8
0
0
0
0
77
Keser Benhur
28
4
325
3
0
0
0
9
Kilinc Koray
25
0
0
0
0
0
0
14
Kose Serkan
26
0
0
0
0
0
0
7
Sever Ilkan
20
0
0
0
0
0
0
29
Sylla Cheikne
31
0
0
0
0
0
0
10
Tozlu Eren
34
4
344
1
0
1
0
9
Yener Husamettin
30
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozbalta Serkan
46