Erokspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Erokspor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Erokspor
Sân vận động:
Sân vận động Esenler
(Istanbul)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tetik Birkan
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alic Enes
Chấn thương
26
4
329
0
1
0
0
77
Bilazer Hayrullah
30
3
184
1
0
0
0
97
Cavare Dimitri
30
4
360
0
0
1
0
19
Gedik Emre
26
2
33
0
0
0
0
4
Kacar Tugay
31
4
350
0
0
0
0
17
Korkmaz Eray
22
2
148
0
0
0
0
15
Nzaba Francis
23
4
360
0
0
1
0
14
Ulas Onur
28
1
26
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Amilton
36
4
334
1
1
1
0
7
Catakovic Hamza
28
4
136
1
0
0
0
80
Genc Muhammet
21
1
8
0
0
0
0
6
Jack Ryan
33
1
20
0
0
0
0
12
Kanga Guelor
35
4
240
1
2
0
0
8
Karaman Alper
28
4
160
0
0
1
0
20
Niyaz Recep
30
2
33
1
0
0
0
5
Okyar Mikail
26
3
211
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faye Mame
20
3
151
1
0
1
0
23
Hidayetoglu Altarhan
24
1
16
0
0
0
0
10
Kayode Olarenwaju
32
4
247
1
0
0
0
73
Lus Berat
18
4
209
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozkoylu Osman
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cetin Ertugrul
22
0
0
0
0
0
0
67
Kahveci Muhammed Arda
19
0
0
0
0
0
0
1
Tetik Birkan
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alic Enes
Chấn thương
26
4
329
0
1
0
0
77
Bilazer Hayrullah
30
3
184
1
0
0
0
97
Cavare Dimitri
30
4
360
0
0
1
0
19
Gedik Emre
26
2
33
0
0
0
0
4
Kacar Tugay
31
4
350
0
0
0
0
17
Korkmaz Eray
22
2
148
0
0
0
0
27
Nilifirka Metin
19
0
0
0
0
0
0
15
Nzaba Francis
23
4
360
0
0
1
0
14
Ulas Onur
28
1
26
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Amilton
36
4
334
1
1
1
0
55
Atik Emir
20
0
0
0
0
0
0
7
Catakovic Hamza
28
4
136
1
0
0
0
80
Genc Muhammet
21
1
8
0
0
0
0
6
Jack Ryan
33
1
20
0
0
0
0
12
Kanga Guelor
35
4
240
1
2
0
0
8
Karaman Alper
28
4
160
0
0
1
0
20
Niyaz Recep
30
2
33
1
0
0
0
5
Okyar Mikail
26
3
211
1
1
0
0
30
Yucer Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faye Mame
20
3
151
1
0
1
0
23
Hidayetoglu Altarhan
24
1
16
0
0
0
0
10
Kayode Olarenwaju
32
4
247
1
0
0
0
73
Lus Berat
18
4
209
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozkoylu Osman
54