Anh U19 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Anh U19
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Anh U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Herrick Finley
19
0
0
0
0
0
0
1
Setford Tommy
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abbott Zach
19
0
0
0
0
0
0
4
Acheampong Josh
19
0
0
0
0
0
0
3
Johnson Joe
19
0
0
0
0
0
0
20
Meghoma Jayden
19
0
0
0
0
0
0
4
Mfuni Stephen
17
0
0
0
0
0
0
14
Murray-Campbell Harrison
19
0
0
0
0
0
0
2
Rowe Triston
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amo-Ameyaw Samuel
19
0
0
0
0
0
0
Armstrong Harrison
18
0
0
0
0
0
0
19
Derry Jesse
18
0
0
0
0
0
0
6
Dyer Kiano
18
0
0
0
0
0
0
10
King Joshua
18
0
0
0
0
0
0
12
Kporha Caleb
Chấn thương lưng
19
0
0
0
0
0
0
8
Miley Lewis
19
0
0
0
0
0
0
16
Orford Lewis
19
0
0
0
0
0
0
8
Rigg Christopher
18
0
0
0
0
0
0
16
Russel-Denny Reiss-Alexander
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dibling Tyler
19
0
0
0
0
0
0
14
Dipepa Baylee
18
0
0
0
0
0
0
11
George Tyrique
19
0
0
0
0
0
0
18
Mheuka Shumaira
17
0
0
0
0
0
0
11
Moore Mikey
18
0
0
0
0
0
0
8
Oboavwoduo Justin
19
0
0
0
0
0
0
17
Watson Thomas
19
0
0
0
0
0
0
17
Watson Tom
19
0
0
0
0
0
0
9
Wheatley Ethan
19
0
0
0
0
0
0
15
Young Kadan
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antwi Will
42