Engers (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Engers
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Engers
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Serdarusic Franjo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eberhardt David
36
1
90
0
0
0
0
3
Meinert Christian
33
1
90
0
0
0
0
24
Schmitten Max
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arbursu Delil
?
1
36
0
0
1
0
33
Ed Daoudi Ayman
?
1
62
0
0
0
0
34
Hoti Altrin
19
1
13
0
0
0
0
14
Muller Lukas
23
1
78
0
0
0
0
8
Naric Goran
29
1
55
0
0
1
0
26
Simons Carlos
25
1
78
0
0
0
0
20
Splettstoesser Carlos
32
1
13
0
0
0
0
17
Thewalt Mattis
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kesikci Hasan-Huseyin
22
1
29
0
0
0
0
35
Muller Gabriel
26
1
90
0
0
0
0
19
Semchuk Vadim
31
1
78
0
0
1
0
77
Willma Justin
23
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feit Julian
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Benamor Nino
17
0
0
0
0
0
0
1
Husic Safet
26
0
0
0
0
0
0
23
Serdarusic Franjo
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eberhardt David
36
1
90
0
0
0
0
3
Meinert Christian
33
1
90
0
0
0
0
24
Schmitten Max
23
1
90
0
0
0
0
22
Stieffenhofer Marcel
29
0
0
0
0
0
0
4
Szymczak Lukas
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abursu Delil
32
0
0
0
0
0
0
44
Akahiskali Evren
19
0
0
0
0
0
0
10
Arbursu Delil
?
1
36
0
0
1
0
5
Bermel Paul
21
0
0
0
0
0
0
33
Ed Daoudi Ayman
?
1
62
0
0
0
0
22
Gocer Serkan
32
0
0
0
0
0
0
34
Hoti Altrin
19
1
13
0
0
0
0
11
Lahn Kevin
33
0
0
0
0
0
0
14
Muller Lukas
23
1
78
0
0
0
0
8
Naric Goran
29
1
55
0
0
1
0
19
Schlesiger Noel
?
0
0
0
0
0
0
26
Simons Carlos
25
1
78
0
0
0
0
20
Splettstoesser Carlos
32
1
13
0
0
0
0
17
Thewalt Mattis
20
1
90
0
0
0
0
18
von Haacke Jonas
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kesikci Hasan-Huseyin
22
1
29
0
0
0
0
Klapperich Louis
23
0
0
0
0
0
0
35
Muller Gabriel
26
1
90
0
0
0
0
19
Semchuk Vadim
31
1
78
0
0
1
0
Wambach Nils
25
0
0
0
0
0
0
77
Willma Justin
23
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feit Julian
?