Emelec (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Emelec
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ecuador
Emelec
Sân vận động:
Estadio George Capwell
(Guayaquil)
Sức chứa:
40 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Napa Gilmar
22
1
71
0
0
0
0
12
Ortiz Pedro
35
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bagui Tobar Diogo Osmar
20
23
2025
0
0
2
0
14
Caicedo Ante Romario Javier
35
26
2260
1
4
0
1
18
Caicedo Luis
27
7
626
0
0
1
0
30
Castillo Jesus
26
12
1021
2
0
3
0
21
Gonzalez Alexander
32
25
1891
1
1
7
0
27
Leon Fernando
32
6
393
2
0
1
0
79
Quinonez Jean
23
4
231
0
0
0
0
88
Quinonez Joao
26
15
1021
1
0
7
3
20
Rodriguez Perlaza Jackson Gabriel
26
15
1210
0
0
3
0
6
Tarira Ernesto
21
6
331
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arroyo Eder
19
1
56
0
0
0
0
4
Barco Alfonso
23
11
844
1
0
3
0
5
Borja Ronny
20
5
170
0
0
0
0
55
Cevallos Jose
30
10
560
1
1
1
0
30
Chamba Tommy
20
6
126
0
0
1
0
10
Cueva Christian
33
10
630
2
2
2
0
15
Fragozo Luis
15
5
77
0
0
0
0
25
Garces Roberto
32
11
595
0
0
0
1
26
Mina Kevin
18
3
104
0
0
0
0
80
Munoz Elkin
20
13
681
0
0
0
0
6
Quintero Sergio
26
9
604
0
1
1
0
39
Valverde Jeremy
21
4
118
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Angulo Jose
Chấn thương
30
7
358
0
1
3
0
17
Ayovi Jaime
37
18
839
3
0
5
0
9
Castelli Facundo
30
19
1442
5
0
6
1
7
Corozo Washington
27
13
520
2
1
2
0
13
Cuero Palacio Justin Raul
21
9
393
0
0
1
0
31
Gonzaga Jheremy
19
2
30
0
0
0
0
23
Palma Josue
20
2
36
0
0
0
0
19
Ruiz Juan
31
20
1151
1
0
0
1
28
Solis Arroyo Maicon Stiven
31
21
1092
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duro Guillermo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Napa Gilmar
22
1
71
0
0
0
0
12
Ortiz Pedro
35
25
2250
0
0
2
0
33
Valero Mario
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bagui Tobar Diogo Osmar
20
23
2025
0
0
2
0
14
Caicedo Ante Romario Javier
35
26
2260
1
4
0
1
18
Caicedo Luis
27
7
626
0
0
1
0
30
Castillo Jesus
26
12
1021
2
0
3
0
58
Cuero Palacio Marco Antonio
?
0
0
0
0
0
0
21
Gonzalez Alexander
32
25
1891
1
1
7
0
27
Leon Fernando
32
6
393
2
0
1
0
79
Quinonez Jean
23
4
231
0
0
0
0
88
Quinonez Joao
26
15
1021
1
0
7
3
20
Rodriguez Perlaza Jackson Gabriel
26
15
1210
0
0
3
0
6
Tarira Ernesto
21
6
331
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arroyo Eder
19
1
56
0
0
0
0
4
Barco Alfonso
23
11
844
1
0
3
0
5
Borja Ronny
20
5
170
0
0
0
0
55
Cevallos Jose
30
10
560
1
1
1
0
30
Chamba Tommy
20
6
126
0
0
1
0
10
Cueva Christian
33
10
630
2
2
2
0
15
Fragozo Luis
15
5
77
0
0
0
0
25
Garces Roberto
32
11
595
0
0
0
1
70
Lara Andres
28
0
0
0
0
0
0
26
Mina Kevin
18
3
104
0
0
0
0
80
Munoz Elkin
20
13
681
0
0
0
0
18
Porro Olivers
17
0
0
0
0
0
0
6
Quintero Sergio
26
9
604
0
1
1
0
39
Valverde Jeremy
21
4
118
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Angulo Jose
Chấn thương
30
7
358
0
1
3
0
17
Ayovi Jaime
37
18
839
3
0
5
0
9
Castelli Facundo
30
19
1442
5
0
6
1
7
Corozo Washington
27
13
520
2
1
2
0
13
Cuero Palacio Justin Raul
21
9
393
0
0
1
0
31
Gonzaga Jheremy
19
2
30
0
0
0
0
23
Palma Josue
20
2
36
0
0
0
0
19
Ruiz Juan
31
20
1151
1
0
0
1
28
Solis Arroyo Maicon Stiven
31
21
1092
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duro Guillermo
56