Elversberg (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Elversberg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Elversberg
Sân vận động:
Waldstadion Kaiserlinde
(Spiesen-Elversberg)
Sức chứa:
9 970
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kristof Nicolas
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gunther Lasse
22
4
270
0
0
1
0
30
Gyamerah Jan
30
3
167
0
0
3
1
3
Le Joncour Florian
30
1
38
0
0
0
0
2
Mickelson Nicholas
26
2
30
0
0
0
0
19
Pinckert Lukas
25
4
360
0
0
1
0
31
Rohr Maximilian
30
4
360
1
0
3
0
23
Sickinger Carlo
28
4
199
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Conde Amara
28
4
319
0
0
2
0
43
Keidel Felix
22
4
174
0
1
0
0
14
Malanga Jarzinho
19
2
41
0
0
0
0
8
Poreba Lukasz
25
4
202
0
0
0
0
17
Schmahl Frederik
22
2
13
1
0
0
0
29
Zimmerschied Tom
Chấn thương
26
4
314
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ceka Jason
25
3
22
0
0
0
0
10
Conte Bambase
22
4
339
0
1
0
0
22
Ebnoutalib Younes
21
4
170
2
0
0
0
25
Petkov Lukas
24
4
341
0
2
0
0
24
Schnellbacher Luca
31
3
177
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wagner Vincent
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kristof Nicolas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gunther Lasse
22
1
63
0
0
0
0
30
Gyamerah Jan
30
1
90
0
0
0
0
3
Le Joncour Florian
30
1
90
0
0
0
0
19
Pinckert Lukas
25
1
90
0
0
0
0
23
Sickinger Carlo
28
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Conde Amara
28
1
46
0
0
1
0
43
Keidel Felix
22
1
28
1
0
0
0
8
Poreba Lukasz
25
1
63
0
0
0
0
17
Schmahl Frederik
22
1
28
0
0
0
0
29
Zimmerschied Tom
Chấn thương
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conte Bambase
22
1
90
0
0
0
0
22
Ebnoutalib Younes
21
1
84
0
0
0
0
7
Feil Manuel
30
1
1
0
0
0
0
25
Petkov Lukas
24
1
90
0
0
0
0
24
Schnellbacher Luca
31
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wagner Vincent
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boss Tim
32
0
0
0
0
0
0
20
Kristof Nicolas
25
5
450
0
0
1
0
1
Lehmann Frank
36
0
0
0
0
0
0
Pohl Jonas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gunther Lasse
22
5
333
0
0
1
0
30
Gyamerah Jan
30
4
257
0
0
3
1
3
Le Joncour Florian
30
2
128
0
0
0
0
2
Mickelson Nicholas
26
2
30
0
0
0
0
19
Pinckert Lukas
25
5
450
0
0
1
0
31
Rohr Maximilian
30
4
360
1
0
3
0
43
Seifert Luis
Chấn thương cơ
21
0
0
0
0
0
0
23
Sickinger Carlo
28
5
244
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Conde Amara
28
5
365
0
0
3
0
43
Keidel Felix
22
5
202
1
1
0
0
14
Malanga Jarzinho
19
2
41
0
0
0
0
32
Pantschenko Daniel
22
0
0
0
0
0
0
8
Poreba Lukasz
25
5
265
0
0
0
0
17
Schmahl Frederik
22
3
41
1
0
0
0
29
Zimmerschied Tom
Chấn thương
26
5
404
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ceka Jason
25
3
22
0
0
0
0
10
Conte Bambase
22
5
429
0
1
0
0
22
Ebnoutalib Younes
21
5
254
2
0
0
0
7
Feil Manuel
30
1
1
0
0
0
0
Hellhorn Denis
18
0
0
0
0
0
0
25
Petkov Lukas
24
5
431
0
2
0
0
16
Pfeiffer Luca
Chấn thương bàn chân
29
0
0
0
0
0
0
24
Schnellbacher Luca
31
4
184
1
0
0
0
49
Stange Otto
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wagner Vincent
39