Elva Nữ (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Elva Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Elva Nữ
Sân vận động:
Nike Arena
(Elva)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Janes Kadri
17
16
1429
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Eek Leili
22
14
983
0
0
2
0
22
Keps Kaisa Liina
26
7
315
0
0
0
0
20
Kisand Liis
17
15
1311
1
0
1
0
15
Levin Karlotta
18
15
1247
0
0
0
0
14
Pastarus Kaisa
19
11
368
0
0
1
0
2
Vaher Emilia
25
13
1061
0
0
0
0
6
Viridet Maribel
19
10
405
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hunt Carolin
18
13
809
1
0
1
0
23
Juris Merily
22
11
566
0
0
0
0
7
Kalamees Mirtel
18
15
1279
3
0
0
0
4
Kamenik Kaisa
32
16
1402
0
0
1
0
8
Manniste Loviise
17
15
1231
1
0
0
0
24
Rokka Saskia
16
11
381
1
0
1
0
11
Uibo Eliise
22
13
817
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hudsi Kart
22
10
804
5
0
0
0
21
Kukk Getter-Liis
19
5
81
0
0
0
0
99
Prost Wanda
25
4
87
0
0
0
0
3
Suits Liis
18
10
246
1
0
0
0
9
Sunts Heliisa
20
15
1036
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Janes Kadri
17
16
1429
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Eek Leili
22
14
983
0
0
2
0
22
Keps Kaisa Liina
26
7
315
0
0
0
0
20
Kisand Liis
17
15
1311
1
0
1
0
15
Levin Karlotta
18
15
1247
0
0
0
0
14
Pastarus Kaisa
19
11
368
0
0
1
0
2
Vaher Emilia
25
13
1061
0
0
0
0
6
Viridet Maribel
19
10
405
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hunt Carolin
18
13
809
1
0
1
0
23
Juris Merily
22
11
566
0
0
0
0
7
Kalamees Mirtel
18
15
1279
3
0
0
0
4
Kamenik Kaisa
32
16
1402
0
0
1
0
8
Manniste Loviise
17
15
1231
1
0
0
0
24
Rokka Saskia
16
11
381
1
0
1
0
11
Uibo Eliise
22
13
817
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hudsi Kart
22
10
804
5
0
0
0
21
Kukk Getter-Liis
19
5
81
0
0
0
0
99
Prost Wanda
25
4
87
0
0
0
0
3
Suits Liis
18
10
246
1
0
0
0
9
Sunts Heliisa
20
15
1036
1
0
1
0