El Gaish (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của El Gaish
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
El Gaish
Sân vận động:
Gehaz El Reyada El Askari Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Shaaban Mohamed
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alaa Ahmed
31
5
367
0
0
0
0
24
Awad Khaled
22
5
419
0
0
1
0
4
Camacho Mohamed
32
5
450
0
0
0
0
23
Keita Alpha
21
4
268
0
0
1
1
2
Mahmoud Moamen
22
1
1
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
36
1
84
0
0
0
0
3
Tarek Amro
33
3
159
0
0
0
0
8
Zola Ahmed
32
5
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Madadha Ghaith
25
5
432
1
0
1
0
22
El Khawaga Mostafa
31
5
148
0
0
1
0
14
Hamdy Ali
Chấn thương
26
5
430
0
0
0
0
19
Khaled Hamed
26
3
245
0
0
1
0
12
Mohareb Islam
Chấn thương
33
3
104
0
0
2
0
5
Souissi Houssem Eddine
27
4
360
0
0
3
0
25
Tarek Ahmed
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atef Mohamed
23
5
101
0
0
0
0
26
Dilson
28
5
110
0
1
0
0
28
Ouro-Agoro Ismail
29
5
450
1
1
2
0
11
Tarek Kareem
33
3
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shaaban Haitham
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
El Sayed Emad
39
2
180
0
0
0
0
16
Shaaban Mohamed
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alaa Ahmed
31
4
229
1
0
0
0
24
Awad Khaled
22
4
331
0
0
0
0
4
Camacho Mohamed
32
5
450
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
36
1
90
0
0
0
0
3
Tarek Amro
33
4
346
0
0
1
0
8
Zola Ahmed
32
2
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Khawaga Mostafa
31
5
155
0
0
0
0
14
Hamdy Ali
Chấn thương
26
4
338
0
0
1
0
19
Khaled Hamed
26
2
83
0
0
1
0
12
Mohareb Islam
Chấn thương
33
5
316
2
0
1
0
7
Omran Ragab
31
3
194
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bassiouny Mohamed
23
1
9
0
0
0
0
10
Hany Mohamed
23
4
152
0
0
0
0
11
Tarek Kareem
33
3
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shaaban Haitham
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
El Sayed Emad
39
2
180
0
0
0
0
77
Magdy Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
16
Shaaban Mohamed
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alaa Ahmed
31
9
596
1
0
0
0
24
Awad Khaled
22
9
750
0
0
1
0
4
Camacho Mohamed
32
10
900
0
0
0
0
23
Keita Alpha
21
4
268
0
0
1
1
2
Mahmoud Moamen
22
1
1
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
36
2
174
0
0
0
0
3
Tarek Amro
33
7
505
0
0
1
0
8
Zola Ahmed
32
7
232
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Madadha Ghaith
25
5
432
1
0
1
0
22
El Khawaga Mostafa
31
10
303
0
0
1
0
14
Hamdy Ali
Chấn thương
26
9
768
0
0
1
0
19
Khaled Hamed
26
5
328
0
0
2
0
12
Mohareb Islam
Chấn thương
33
8
420
2
0
3
0
7
Omran Ragab
31
3
194
0
1
1
0
5
Souissi Houssem Eddine
27
4
360
0
0
3
0
25
Tarek Ahmed
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aboziada Khaled
26
0
0
0
0
0
0
30
Atef Mohamed
23
5
101
0
0
0
0
7
Bahrou Zakaria
28
0
0
0
0
0
0
29
Bassiouny Mohamed
23
1
9
0
0
0
0
26
Dilson
28
5
110
0
1
0
0
10
Hany Mohamed
23
4
152
0
0
0
0
35
Hatem Fares
22
0
0
0
0
0
0
28
Ouro-Agoro Ismail
29
5
450
1
1
2
0
11
Tarek Kareem
33
6
349
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shaaban Haitham
?