Eik-Tonsberg (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eik-Tonsberg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Eik-Tonsberg
Sân vận động:
Tønsberg Gressbane
(Tonsberg)
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bugge Christoffer
23
10
900
0
0
2
1
17
Knutsson Justin
23
7
622
0
0
0
1
1
Priis Jorgensen Marco
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Danielsen Harald
29
19
1594
0
0
1
0
13
Furuseth Truls
16
3
147
0
0
0
0
12
Hansen Christer
32
2
178
0
0
0
0
15
Holseter-Karlsen Sander
20
2
10
0
0
0
0
4
Nilsen Nikolai
22
17
1517
0
0
3
0
3
Roberg Vemund Skar
29
11
373
1
0
0
0
19
Sannes Jorgen
?
17
1461
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersen Benjamin
20
8
368
0
0
1
0
9
Chaib Youssef
29
4
97
0
0
0
0
21
Gojani Eron
18
15
1003
1
0
2
0
22
Johnsen Nicolay
25
11
260
2
0
0
0
2
Kongerud Thomas
24
18
1620
0
0
0
0
11
Kurtovic William
29
4
304
0
0
2
0
23
Larsen Andreas
?
10
411
1
0
2
0
20
Lindback Mikkel
18
4
229
0
0
0
0
7
Muhle Erik
21
18
1193
2
0
3
0
11
Nygaard Anders
31
13
747
0
0
1
0
8
Nygaard Thomas
28
6
335
0
0
1
0
13
Schmidt Godo Wilhlem
19
2
24
0
0
0
0
14
Torp Martin
33
17
990
5
0
3
0
10
dos Santos Jonker Danilo
21
16
1356
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Takvam Lars
28
10
664
5
0
4
0
25
Wenneberg Marcus
23
19
1682
4
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bugge Christoffer
23
10
900
0
0
2
1
17
Kamecki Jeremi Maciej
21
0
0
0
0
0
0
17
Knutsson Justin
23
7
622
0
0
0
1
1
Priis Jorgensen Marco
34
2
180
0
0
0
0
1
de Vries Eirik
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Danielsen Harald
29
19
1594
0
0
1
0
13
Furuseth Truls
16
3
147
0
0
0
0
12
Hansen Christer
32
2
178
0
0
0
0
15
Holseter-Karlsen Sander
20
2
10
0
0
0
0
5
Klausen Erlend
20
0
0
0
0
0
0
4
Nilsen Nikolai
22
17
1517
0
0
3
0
3
Roberg Vemund Skar
29
11
373
1
0
0
0
19
Sannes Jorgen
?
17
1461
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andersen Benjamin
20
8
368
0
0
1
0
9
Chaib Youssef
29
4
97
0
0
0
0
21
Gojani Eron
18
15
1003
1
0
2
0
22
Johnsen Nicolay
25
11
260
2
0
0
0
2
Kongerud Thomas
24
18
1620
0
0
0
0
11
Kurtovic William
29
4
304
0
0
2
0
23
Larsen Andreas
?
10
411
1
0
2
0
20
Lindback Mikkel
18
4
229
0
0
0
0
7
Muhle Erik
21
18
1193
2
0
3
0
11
Nygaard Anders
31
13
747
0
0
1
0
8
Nygaard Thomas
28
6
335
0
0
1
0
13
Schmidt Godo Wilhlem
19
2
24
0
0
0
0
14
Torp Martin
33
17
990
5
0
3
0
10
dos Santos Jonker Danilo
21
16
1356
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lillevik Kristian
17
0
0
0
0
0
0
24
Takvam Lars
28
10
664
5
0
4
0
25
Wenneberg Marcus
23
19
1682
4
0
3
0