Eibar Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eibar Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Eibar Nữ
Sân vận động:
Estadio Municipal de Ipurua
Sức chứa:
8 164
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurrekoetxea Garazi
20
0
0
0
0
0
0
1
Garcia Noelia
32
0
0
0
0
0
0
13
Miralles Maria
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andres Carla
22
0
0
0
0
0
0
12
Belem Alimata
21
0
0
0
0
0
0
22
Cerro Mariana
25
0
0
0
0
0
0
6
Etxezarreta Ane
30
0
0
0
0
0
0
3
Facila Garazi
25
0
0
0
0
0
0
28
Guerenu
22
0
0
0
0
0
0
30
Guezala Uxue
22
0
0
0
0
0
0
20
Masegur Mireia
23
0
0
0
0
0
0
5
Ojeda Patricia
34
0
0
0
0
0
0
5
Sierra Larrauri Andrea Maddalen
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altonaga Etxebarria Arene
32
0
0
0
0
0
0
8
Iribarren
22
0
0
0
0
0
0
17
Peckova Alona
24
0
0
0
0
0
0
29
Ruiz Noa
22
0
0
0
0
0
0
24
Van Deursen Eva
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Andrea
22
0
0
0
0
0
0
16
Alvarez Carmen
22
0
0
0
0
0
0
11
Camino
23
0
0
0
0
0
0
30
Cano Natividad
21
0
0
0
0
0
0
19
Diaz Sara
?
0
0
0
0
0
0
14
Lacosta Iara
23
0
0
0
0
0
0
9
Pizarro Esperanza
24
0
0
0
0
0
0
27
Sarasua Karolina
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goikoetxea Inaki
43
Yerai Martin
32