Juventude U20 (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Juventude U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Juventude U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flesch Horn Joaquim
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bernardo
20
3
90
3
0
1
0
11
Borges Gabriel
19
2
62
1
0
0
0
3
Costa Kaua
19
3
90
1
0
1
2
17
Gabriel Silverio Teixeira Wictor
19
2
6
1
0
0
0
2
Lopes Eduardo
19
1
90
0
0
1
0
6
Schroeder Matheus
18
2
85
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Guilherme Teixeira
20
5
90
5
0
0
0
52
Joao Trevisol
20
2
0
2
0
0
0
5
Kaynan
19
1
71
0
0
0
0
20
Lucca
18
1
20
0
0
0
0
19
Luquinhas
19
2
29
1
0
0
0
8
Sasso
19
1
90
0
0
0
0
18
Simon Miguel
18
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Marlon
19
4
85
3
0
1
0
35
Rafael Pinna
18
3
62
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Altino Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
1
Flesch Horn Joaquim
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Bernardo
20
3
90
3
0
1
0
11
Borges Gabriel
19
2
62
1
0
0
0
3
Costa Kaua
19
3
90
1
0
1
2
17
Gabriel Silverio Teixeira Wictor
19
2
6
1
0
0
0
2
Lopes Eduardo
19
1
90
0
0
1
0
13
Rodriguez Ledesma Kaue
19
0
0
0
0
0
0
6
Schroeder Matheus
18
2
85
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Guilherme Teixeira
20
5
90
5
0
0
0
52
Joao Trevisol
20
2
0
2
0
0
0
5
Kaynan
19
1
71
0
0
0
0
20
Lucca
18
1
20
0
0
0
0
19
Luquinhas
19
2
29
1
0
0
0
8
Sasso
19
1
90
0
0
0
0
18
Simon Miguel
18
1
29
0
0
0
0
16
Yuri Kevem
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Marlon
19
4
85
3
0
1
0
35
Rafael Pinna
18
3
62
2
0
0
0