Đông Timor U23 (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Đông Timor U23
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Đông Timor U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ASEAN Championship U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Luro Egidio
?
1
90
0
0
1
0
1
Nogueira Filonito
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bianco Ricardo
19
1
1
0
0
0
0
8
Da Silva Oatnasio
19
2
30
0
0
0
0
5
Pereira Aidan
19
2
180
0
0
0
0
22
Quintao Sandro
22
1
3
0
0
0
0
17
Requis Dias Quintao Mario Donasio
21
1
45
0
0
0
0
6
Ribeiro Palomito
?
2
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casimiro Jorge
?
1
2
0
0
0
0
4
Fowler Jackson
21
1
46
0
0
0
0
15
Freitas Leonio
?
2
43
0
0
0
0
16
dos Santos Freteliano
21
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakhito Alexandro
19
2
135
1
0
1
0
18
Canavaro Vabio
18
2
179
1
1
0
0
23
Correia Anizo
22
2
180
0
0
0
0
3
Farrugia Liam
22
2
136
0
0
0
0
19
Figo Luis
20
2
139
1
0
0
0
21
Fowler Nicolas
18
1
9
0
0
0
0
9
Xavier Olagar
22
2
178
0
0
0
0
11
Zenivio
20
2
180
1
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Luro Egidio
?
1
90
0
0
1
0
1
Nogueira Filonito
20
1
90
0
0
0
0
12
de Jesus Pablo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bianco Ricardo
19
1
1
0
0
0
0
8
Da Silva Oatnasio
19
2
30
0
0
0
0
5
Pereira Aidan
19
2
180
0
0
0
0
22
Quintao Sandro
22
1
3
0
0
0
0
17
Requis Dias Quintao Mario Donasio
21
1
45
0
0
0
0
6
Ribeiro Palomito
?
2
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casimiro Jorge
?
1
2
0
0
0
0
4
Fowler Jackson
21
1
46
0
0
0
0
15
Freitas Leonio
?
2
43
0
0
0
0
2
da Costa Serafin
?
0
0
0
0
0
0
16
dos Santos Freteliano
21
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakhito Alexandro
19
2
135
1
0
1
0
18
Canavaro Vabio
18
2
179
1
1
0
0
23
Correia Anizo
22
2
180
0
0
0
0
3
Farrugia Liam
22
2
136
0
0
0
0
19
Figo Luis
20
2
139
1
0
0
0
21
Fowler Nicolas
18
1
9
0
0
0
0
9
Xavier Olagar
22
2
178
0
0
0
0
3
Ximenes Kenny
20
0
0
0
0
0
0
11
Zenivio
20
2
180
1
2
0
0