East Bengal (Bóng đá, Ấn Độ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của East Bengal
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ấn Độ
East Bengal
Sân vận động:
Salt Lake Stadium
(Kolkata)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Majumder Debjit
37
4
273
0
0
0
0
13
Singh Gill Prabhsukhan
24
21
1888
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
25
18
1490
0
0
1
0
3
Lakra Provat
28
13
668
0
0
5
1
5
Lalchungnunga
24
18
1472
2
0
10
3
85
Mandi Chaku
25
1
90
0
0
0
0
12
Rakip Mohammed
25
15
1201
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Banerjee Sayan
22
8
70
0
0
1
0
21
Crespo Saul
29
13
1049
1
2
4
0
61
Das Tanmay
24
1
84
0
0
2
1
6
Jeakson Singh
24
17
1133
2
0
6
1
88
Zothanpuia Mark
23
7
302
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Aman CK
22
5
60
0
0
1
0
81
Dey Suman
22
1
90
0
0
1
0
9
Diamantakos Dimitrios
32
19
1452
4
1
2
1
14
Lalhlansanga David
23
17
579
4
0
0
0
11
Sekar Nandha
29
18
1175
0
1
5
1
29
Singh Naorem
26
20
1290
2
1
4
1
59
TK Jesin
25
4
111
0
0
0
0
82
Vishnu Vishnu
23
22
1464
4
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Singh Gill Prabhsukhan
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
25
1
90
0
0
0
0
5
Lalchungnunga
24
1
78
0
0
0
0
12
Rakip Mohammed
25
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Crespo Saul
29
1
45
0
0
0
0
6
Jeakson Singh
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diamantakos Dimitrios
32
1
90
0
0
0
0
14
Lalhlansanga David
23
1
8
0
0
0
0
11
Sekar Nandha
29
1
24
0
0
0
0
29
Singh Naorem
26
1
90
0
0
0
0
82
Vishnu Vishnu
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Majumder Debjit
37
4
273
0
0
0
0
27
Patra Aditya
25
0
0
0
0
0
0
13
Singh Gill Prabhsukhan
24
22
1978
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
25
19
1580
0
0
1
0
3
Lakra Provat
28
13
668
0
0
5
1
5
Lalchungnunga
24
19
1550
2
0
10
3
85
Mandi Chaku
25
1
90
0
0
0
0
12
Rakip Mohammed
25
16
1247
0
0
5
0
4
Sibille Kevin
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ananthu NS
?
0
0
0
0
0
0
Ashique Muhammed
20
0
0
0
0
0
0
84
Banerjee Sayan
22
8
70
0
0
1
0
21
Crespo Saul
29
14
1094
1
2
4
0
61
Das Tanmay
24
1
84
0
0
2
1
8
Figueira
25
0
0
0
0
0
0
30
Guite Vanlalpeka
18
0
0
0
0
0
0
6
Jeakson Singh
24
18
1179
2
0
6
1
Rahman Naseeb
22
0
0
0
0
0
0
16
Raina Martand
24
0
0
0
0
0
0
74
Rashid Mohammed
30
0
0
0
0
0
0
88
Zothanpuia Mark
23
7
302
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahadad Hamid
30
0
0
0
0
0
0
62
Aman CK
22
5
60
0
0
1
0
81
Dey Suman
22
1
90
0
0
1
0
9
Diamantakos Dimitrios
32
20
1542
4
1
2
1
14
Lalhlansanga David
23
18
587
4
0
0
0
10
Lalrindika Edmund
26
0
0
0
0
0
0
11
Sekar Nandha
29
19
1199
0
1
5
1
29
Singh Bipin
30
0
0
0
0
0
0
29
Singh Naorem
26
21
1380
2
1
4
1
59
TK Jesin
25
4
111
0
0
0
0
8
Tlaichhun Lalramsanga
25
0
0
0
0
0
0
82
Vishnu Vishnu
23
23
1554
4
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
48