Dynamo Moscow Nữ (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dynamo Moscow Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Dynamo Moscow Nữ
Sân vận động:
UTB Novogorsk-Dynamo
(Khimki)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Supreme Division Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ponomareva Diana
26
10
900
0
0
0
0
1
Taranchenko Arina
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abashilova Kamilla
23
8
560
0
0
0
0
91
Basaeva Daniela
26
17
732
1
2
1
0
77
Bessolova Yulia
33
18
1575
1
1
2
0
15
Digurova Maria
30
5
294
0
0
1
1
79
Galay Maria
32
15
861
0
0
3
0
3
Koltakova Nadezhda
33
13
1170
0
0
2
0
22
Vuckovic Isidora
26
18
1392
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Danilochkina Tatiana
18
12
714
0
0
4
1
9
Komissarova Kristina
24
14
546
0
0
0
0
11
Nikitina Milena
25
12
819
0
0
3
0
8
Samoylova Elina
30
12
874
3
0
0
0
71
Sas Anna
21
16
964
0
1
5
0
44
Shlapakova Anastasia
25
18
1141
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Belovan Zeljka
26
16
1383
2
0
2
0
99
Bozic Helena
28
9
635
0
0
0
0
7
Dricheva Irina
19
1
7
0
0
0
0
19
Kovaleva Anastasia
18
16
553
2
0
0
0
20
Najjemba Fauzia
21
5
339
1
0
0
0
30
Sergeeva Ekaterina
18
1
13
0
0
0
0
10
Shesterneva Elena
25
10
461
1
0
1
0
6
Williams Kaylan Rose Bradford
27
16
820
6
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ponomareva Diana
26
10
900
0
0
0
0
16
Shchervyanina Anastasia
21
0
0
0
0
0
0
1
Taranchenko Arina
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abashilova Kamilla
23
8
560
0
0
0
0
91
Basaeva Daniela
26
17
732
1
2
1
0
77
Bessolova Yulia
33
18
1575
1
1
2
0
15
Digurova Maria
30
5
294
0
0
1
1
79
Galay Maria
32
15
861
0
0
3
0
3
Koltakova Nadezhda
33
13
1170
0
0
2
0
22
Vuckovic Isidora
26
18
1392
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Danilochkina Tatiana
18
12
714
0
0
4
1
9
Komissarova Kristina
24
14
546
0
0
0
0
11
Nikitina Milena
25
12
819
0
0
3
0
8
Samoylova Elina
30
12
874
3
0
0
0
71
Sas Anna
21
16
964
0
1
5
0
44
Shlapakova Anastasia
25
18
1141
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Belovan Zeljka
26
16
1383
2
0
2
0
99
Bozic Helena
28
9
635
0
0
0
0
7
Dricheva Irina
19
1
7
0
0
0
0
19
Kovaleva Anastasia
18
16
553
2
0
0
0
20
Najjemba Fauzia
21
5
339
1
0
0
0
30
Sergeeva Ekaterina
18
1
13
0
0
0
0
10
Shesterneva Elena
25
10
461
1
0
1
0
6
Williams Kaylan Rose Bradford
27
16
820
6
0
3
0