Dusseldorf (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dusseldorf
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Dusseldorf
Sân vận động:
Merkur Spiel-Arena
(Düsseldorf)
Sức chứa:
54 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Egouli Elias
23
2
136
0
0
0
0
8
El Azzouzi Anouar
24
4
360
0
0
0
0
12
Fridriksson Valgeir
23
2
168
0
1
0
0
5
Heyer Moritz
30
4
226
0
0
0
0
19
Iyoha Emmanuel
Chấn thương bắp chân
27
1
46
0
0
0
0
3
Lenz Christopher
30
2
25
0
0
0
0
15
Oberdorf Tim
29
3
224
0
0
2
1
4
Schmidt Kenneth
23
4
300
0
0
1
0
25
Zimmermann Matthias
33
3
226
0
0
1
0
30
de Wijs Jordy
30
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alexandropoulos Sotiris
23
4
242
0
0
2
0
23
Appelkamp Shinta
24
4
306
0
1
0
0
22
Schmidt Danny
22
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Celar Zan
26
1
45
0
0
0
0
11
Hettwer Julian
22
3
70
0
0
0
0
13
Itten Cedric
28
4
353
2
0
2
0
24
Muslija Florent
27
3
210
1
0
1
0
10
Rasmussen Christian
22
4
185
0
1
1
0
21
Rossmann Tim
21
4
214
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
El Azzouzi Anouar
24
1
90
0
0
1
0
12
Fridriksson Valgeir
23
1
45
0
1
0
0
5
Heyer Moritz
30
1
46
0
0
0
0
15
Oberdorf Tim
29
1
90
0
0
0
0
25
Zimmermann Matthias
33
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alexandropoulos Sotiris
23
1
90
0
0
0
0
23
Appelkamp Shinta
24
1
88
2
1
0
0
22
Schmidt Danny
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hettwer Julian
22
1
11
0
0
0
0
13
Itten Cedric
28
1
88
1
0
1
0
24
Muslija Florent
27
1
90
1
1
0
0
10
Rasmussen Christian
22
1
80
0
0
1
0
21
Rossmann Tim
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
28
5
450
0
0
0
0
1
Lotka Marcel
24
0
0
0
0
0
0
26
Schock Florian
Chấn thương gân
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Brodersen Leonard
22
0
0
0
0
0
0
5
Daland Jesper
25
0
0
0
0
0
0
44
Egouli Elias
23
2
136
0
0
0
0
8
El Azzouzi Anouar
24
5
450
0
0
1
0
12
Fridriksson Valgeir
23
3
213
0
2
0
0
5
Heyer Moritz
30
5
272
0
0
0
0
19
Iyoha Emmanuel
Chấn thương bắp chân
27
1
46
0
0
0
0
3
Lenz Christopher
30
2
25
0
0
0
0
15
Oberdorf Tim
29
4
314
0
0
2
1
4
Schmidt Kenneth
23
4
300
0
0
1
0
25
Zimmermann Matthias
33
4
272
0
0
1
0
30
de Wijs Jordy
30
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alexandropoulos Sotiris
23
5
332
0
0
2
0
40
Anhari Hamza
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
23
Appelkamp Shinta
24
5
394
2
2
0
0
16
Breithaupt Tim
23
0
0
0
0
0
0
46
Latza Danny
35
0
0
0
0
0
0
7
Raimund Luca
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
37
Savic David
20
0
0
0
0
0
0
22
Schmidt Danny
22
2
8
0
0
0
0
46
Suso Sima
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Affo Karim
Chấn thương cơ28.09.2025
19
0
0
0
0
0
0
35
Benschop Charlison
36
0
0
0
0
0
0
41
Bindemann Deniz-Fabian
22
0
0
0
0
0
0
9
Celar Zan
26
1
45
0
0
0
0
11
Hettwer Julian
22
4
81
0
0
0
0
13
Itten Cedric
28
5
441
3
0
3
0
24
Muslija Florent
27
4
300
2
1
1
0
10
Rasmussen Christian
22
5
265
0
1
2
0
21
Rossmann Tim
21
5
259
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
51