Dukla Prague B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dukla Prague B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Dukla Prague B
Sân vận động:
Sân vận động FK Zbuzany
(Zbuzany)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jagrik Adam
25
1
90
0
0
0
0
41
Vacha Filip
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Barta Stepan
19
2
126
0
0
0
0
9
Holis Roman
27
3
270
0
0
0
0
3
Kolsky Tomas
20
4
344
0
0
1
0
21
Pokorny Matej
19
1
17
0
0
0
0
25
Prior Leos
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ambler Martin
25
1
55
0
0
0
0
10
Babka Vojtech
20
3
47
0
0
0
0
8
Gaszczyk Pavel
20
4
360
0
0
1
0
39
Kostka Lukas
18
3
41
0
0
0
0
5
Regal Jakub
19
4
156
0
0
0
0
6
Selicha Matej
19
4
160
0
0
0
0
25
Tijani Samson
23
1
86
0
0
0
0
5
Velasquez Diego
19
1
90
1
0
1
0
11
Zamazal Denis
18
4
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cernak Michal
Chấn thương
22
2
111
1
0
0
0
19
Goncarov Nikita
20
1
17
0
0
0
0
19
Hrubes Jiri
24
1
76
0
0
0
0
15
Kroupa Michal
18
4
339
4
0
1
0
7
Sebrle Stepan
23
1
76
0
0
0
0
14
Skalnik Filip
19
4
360
2
0
1
0
10
Sladovnik Filip
19
4
293
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolomaznik Michal
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Basta Daniel
18
0
0
0
0
0
0
30
Jagrik Adam
25
1
90
0
0
0
0
29
Mencl Jonas
18
0
0
0
0
0
0
29
Pribik Nathan
?
0
0
0
0
0
0
41
Vacha Filip
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Barta Stepan
19
2
126
0
0
0
0
18
Hasek Dominik
27
0
0
0
0
0
0
9
Holis Roman
27
3
270
0
0
0
0
3
Kolsky Tomas
20
4
344
0
0
1
0
4
Pancev Krystof
19
0
0
0
0
0
0
21
Pokorny Matej
19
1
17
0
0
0
0
25
Prior Leos
20
3
270
0
0
0
0
20
Stepan Petr
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ambler Martin
25
1
55
0
0
0
0
10
Babka Vojtech
20
3
47
0
0
0
0
19
Cermak Marcel
26
0
0
0
0
0
0
8
Gaszczyk Pavel
20
4
360
0
0
1
0
39
Kostka Lukas
18
3
41
0
0
0
0
7
Kozeny Vaclav
20
0
0
0
0
0
0
39
Kozma Daniel
30
0
0
0
0
0
0
5
Regal Jakub
19
4
156
0
0
0
0
6
Selicha Matej
19
4
160
0
0
0
0
19
Svojsik Filip
18
0
0
0
0
0
0
25
Tijani Samson
23
1
86
0
0
0
0
8
Ungerman David
19
0
0
0
0
0
0
5
Velasquez Diego
19
1
90
1
0
1
0
11
Zamazal Denis
18
4
143
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cernak Michal
Chấn thương
22
2
111
1
0
0
0
10
Conte Abdoulaye
20
0
0
0
0
0
0
19
Goncarov Nikita
20
1
17
0
0
0
0
19
Hrubes Jiri
24
1
76
0
0
0
0
9
Jelinek Oskar
21
0
0
0
0
0
0
15
Kroupa Michal
18
4
339
4
0
1
0
7
Sebrle Stepan
23
1
76
0
0
0
0
14
Skalnik Filip
19
4
360
2
0
1
0
10
Sladovnik Filip
19
4
293
0
0
2
0
10
Uher Patrik
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolomaznik Michal
49