Duisburg (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Duisburg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Duisburg
Sân vận động:
Schauinsland-Reisen-Arena
(Duisburg)
Sức chứa:
31 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braune Maximilian
22
4
360
0
0
2
0
24
Paris Julius
24
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bitter Joshua
28
4
347
0
0
0
0
27
Coskun Can
27
4
303
0
0
1
0
5
Fleckstein Tobias
26
4
360
0
0
0
0
17
Gockan Mert
24
2
54
0
0
0
0
42
Hahn Alexander
32
4
360
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bookjans Jakob
Gãy chân
25
2
34
0
0
0
0
6
Bulic Rasim
24
4
360
0
0
2
0
11
Dittgen Maximilian
30
1
46
0
0
0
0
20
Jessen Niklas
22
2
46
0
0
0
0
14
Noss Conor
24
4
45
1
0
0
0
37
Sussek Patrick
25
4
298
3
1
0
0
23
Symalla Jan
20
4
226
2
1
0
0
33
Tugbenyo Jesse
24
3
43
0
1
0
0
10
Viet Christian
26
4
301
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borkowski Dennis
23
2
92
0
0
2
1
9
Heike Tim
25
4
237
0
0
0
0
18
Meuer Steffen
25
4
297
0
2
3
0
22
Topken Thilo
26
4
127
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hirsch Dietmar
53
Schubert Uwe
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Braune Maximilian
22
4
360
0
0
2
0
44
Hanin Omer
27
0
0
0
0
0
0
24
Paris Julius
24
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bitter Joshua
28
4
347
0
0
0
0
27
Coskun Can
27
4
303
0
0
1
0
28
Egerer Florian
27
0
0
0
0
0
0
5
Fleckstein Tobias
26
4
360
0
0
0
0
17
Gockan Mert
24
2
54
0
0
0
0
42
Hahn Alexander
32
4
360
1
1
2
0
2
Montag Moritz
27
0
0
0
0
0
0
40
Schlicke Ben
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bookjans Jakob
Gãy chân
25
2
34
0
0
0
0
6
Bulic Rasim
24
4
360
0
0
2
0
11
Dittgen Maximilian
30
1
46
0
0
0
0
20
Jessen Niklas
22
2
46
0
0
0
0
17
Muller Leon
25
0
0
0
0
0
0
14
Noss Conor
24
4
45
1
0
0
0
38
Sadlek Gabriel Eric
19
0
0
0
0
0
0
37
Sussek Patrick
25
4
298
3
1
0
0
23
Symalla Jan
20
4
226
2
1
0
0
33
Tugbenyo Jesse
24
3
43
0
1
0
0
10
Viet Christian
26
4
301
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Borkowski Dennis
23
2
92
0
0
2
1
9
Heike Tim
25
4
237
0
0
0
0
18
Meuer Steffen
25
4
297
0
2
3
0
22
Topken Thilo
26
4
127
3
1
0
0
27
Zahmel Jannik
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hirsch Dietmar
53
Schubert Uwe
65