Dugopolje (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dugopolje
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Dugopolje
Sân vận động:
Stadion Hrvatski Vitezovi
(Dugopolje)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bosancic Ivan
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bungic Karlo
22
3
270
0
0
0
0
28
Karabatic Jakov
25
3
264
0
0
0
0
3
Kordic Andelo
26
3
248
0
0
1
0
24
Tudor Roko
19
1
7
0
0
0
0
29
Utrobicic Ante
19
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balic Andrija
28
2
180
0
0
0
1
18
Balic Dominik
29
2
142
0
0
0
0
25
Garic Niko
21
2
180
0
0
0
0
22
Karabatic Marin
25
2
180
0
0
0
0
14
Lazar Franjo
22
2
92
0
0
0
0
26
Musura Stipe
18
3
52
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balic Josip
21
3
241
0
0
1
0
21
Cavar Fran
21
3
135
0
0
0
0
9
Jemo Bosko
20
3
183
0
0
0
0
16
Peric Leo
23
2
106
2
0
0
0
27
Repic Antonio
34
2
29
0
0
0
0
7
Zdunic Bruno
24
2
132
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bosancic Ivan
18
3
270
0
0
0
0
30
Duka Tomislav
32
0
0
0
0
0
0
30
Mohorovic Patrik
26
0
0
0
0
0
0
30
Radnic Marin
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bulicic Duje
21
0
0
0
0
0
0
5
Bungic Karlo
22
3
270
0
0
0
0
28
Karabatic Jakov
25
3
264
0
0
0
0
3
Kordic Andelo
26
3
248
0
0
1
0
24
Tudor Roko
19
1
7
0
0
0
0
29
Utrobicic Ante
19
3
270
0
0
2
0
25
Zrnic Marsel
19
0
0
0
0
0
0
23
Zrnic Patrick
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balic Andrija
28
2
180
0
0
0
1
18
Balic Dominik
29
2
142
0
0
0
0
29
Cosic Antonio
22
0
0
0
0
0
0
25
Garic Niko
21
2
180
0
0
0
0
10
Ivanda Borna
17
0
0
0
0
0
0
22
Karabatic Marin
25
2
180
0
0
0
0
20
Klaric Kukuz Antonio
21
0
0
0
0
0
0
6
Kuzmanic Marin
19
0
0
0
0
0
0
14
Lazar Franjo
22
2
92
0
0
0
0
4
Makuochukwu Goziembah
23
0
0
0
0
0
0
26
Musura Stipe
18
3
52
1
0
1
0
11
Smodlaka Mateo
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balic Josip
21
3
241
0
0
1
0
21
Cavar Fran
21
3
135
0
0
0
0
9
Jemo Bosko
20
3
183
0
0
0
0
16
Peric Leo
23
2
106
2
0
0
0
4
Plazibat Dominik
20
0
0
0
0
0
0
27
Repic Antonio
34
2
29
0
0
0
0
7
Saric Drago
20
0
0
0
0
0
0
7
Zdunic Bruno
24
2
132
0
0
0
0