Dubocica (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dubocica
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Dubocica
Sân vận động:
Sân vận đông Dubočica
(Leskovac)
Sức chứa:
8 136
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djekic Vladan
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bogdanovic Vuk
23
5
413
0
0
2
0
7
Djordjevic Predrag
19
2
26
0
0
1
0
2
Jankovic Luka
23
5
427
0
0
0
0
22
Lukovic Strahinja
19
7
561
1
0
2
0
23
Pavlovic Aleksandar
21
6
540
0
0
4
0
5
Stojanovic Mateja
22
6
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aboosah Jacob
23
6
495
0
0
2
0
6
Babic Luka
22
2
160
0
0
0
0
8
Eskic Nikola
27
3
94
0
0
1
0
17
Halabrin Filip
19
7
478
3
0
1
0
10
Ljubenovic Miljan
29
5
182
0
0
1
0
16
Milunovic Luka
32
4
160
0
0
0
0
15
Momcilovic Marko
38
5
213
0
0
1
0
14
Tomic Vanja
20
7
586
0
0
1
0
11
Zivkovic Dusan
29
6
286
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jokovic Ivan
24
6
340
0
0
0
0
73
Kocic Srdan
26
6
468
0
0
0
0
42
Kokir Jovan
25
5
139
0
0
0
0
91
Mudrinski Ognjen
33
4
143
0
0
0
0
45
Petrovic Matija
21
4
124
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mijailovic Nenad
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belic Nemanja
38
0
0
0
0
0
0
1
Djekic Vladan
26
7
630
0
0
0
0
32
Milojevic Aleksa
25
0
0
0
0
0
0
12
Stankovic Vukasin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bogdanovic Vuk
23
5
413
0
0
2
0
7
Djordjevic Predrag
19
2
26
0
0
1
0
3
Gusa Nemanja
20
0
0
0
0
0
0
2
Jankovic Luka
23
5
427
0
0
0
0
22
Lukovic Strahinja
19
7
561
1
0
2
0
23
Pavlovic Aleksandar
21
6
540
0
0
4
0
5
Stojanovic Mateja
22
6
495
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aboosah Jacob
23
6
495
0
0
2
0
6
Babic Luka
22
2
160
0
0
0
0
8
Eskic Nikola
27
3
94
0
0
1
0
17
Halabrin Filip
19
7
478
3
0
1
0
20
Jovanovic Nikola
29
0
0
0
0
0
0
55
Kljajic Novak
22
0
0
0
0
0
0
10
Ljubenovic Miljan
29
5
182
0
0
1
0
16
Milunovic Luka
32
4
160
0
0
0
0
15
Momcilovic Marko
38
5
213
0
0
1
0
90
Todorovic Aleksandar
21
0
0
0
0
0
0
14
Tomic Vanja
20
7
586
0
0
1
0
11
Zivkovic Dusan
29
6
286
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ilic Veljko
19
0
0
0
0
0
0
9
Jokovic Ivan
24
6
340
0
0
0
0
73
Kocic Srdan
26
6
468
0
0
0
0
42
Kokir Jovan
25
5
139
0
0
0
0
91
Mudrinski Ognjen
33
4
143
0
0
0
0
45
Petrovic Matija
21
4
124
0
0
1
0
19
Stojanovic Lazar
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mijailovic Nenad
36