SG Dynamo Dresden (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SG Dynamo Dresden
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
SG Dynamo Dresden
Sân vận động:
Rudolf-Harbig-Stadion
(Dresden)
Sức chứa:
32 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
28
3
270
0
0
1
0
23
Bunning Lars
27
4
351
0
0
1
0
2
Faber Konrad
27
4
360
0
1
0
0
15
Kammerknecht Claudio
26
2
110
1
0
0
0
28
Risch Sascha
25
4
272
0
0
0
0
19
Rossipal Alexander
Chưa đảm bảo thể lực
29
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi
20
4
250
0
0
0
0
17
Casar Aljaz
24
3
99
0
0
0
0
27
Hauptmann Niklas
29
4
202
1
0
0
0
8
Herrmann Luca
26
3
32
1
0
1
0
10
Lemmer Jakob
25
4
318
0
1
0
0
25
Oehmichen Jonas
21
3
143
0
0
0
0
5
Sapina Vinko
30
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daferner Christoph
27
3
232
2
0
1
0
16
Froling Nils
25
3
226
0
0
0
0
11
Kother Dominik
25
4
182
0
0
0
0
30
Kutschke Stefan
36
4
72
0
0
1
0
24
Menzel Tony
20
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schreiber Tim
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
28
1
90
0
0
1
0
23
Bunning Lars
27
1
90
0
0
0
0
2
Faber Konrad
27
1
90
0
0
0
0
28
Risch Sascha
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi
20
1
90
0
0
0
0
27
Hauptmann Niklas
29
1
64
0
0
0
0
8
Herrmann Luca
26
1
27
0
0
0
0
10
Lemmer Jakob
25
1
90
0
0
0
0
25
Oehmichen Jonas
21
1
13
0
0
0
0
5
Sapina Vinko
30
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Froling Nils
25
1
77
0
0
1
0
11
Kother Dominik
25
1
78
0
0
0
0
30
Kutschke Stefan
36
1
14
0
0
0
0
24
Menzel Tony
20
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grill Lennart
26
0
0
0
0
0
0
37
Mesenholer Daniel
30
0
0
0
0
0
0
1
Schreiber Tim
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boeder Lukas
28
4
360
0
0
2
0
23
Bunning Lars
27
5
441
0
0
1
0
2
Faber Konrad
27
5
450
0
1
0
0
15
Kammerknecht Claudio
26
2
110
1
0
0
0
39
Kubatta David
21
0
0
0
0
0
0
26
Marx Jan Hendrik
30
0
0
0
0
0
0
13
Pauli Julian
Chấn thương mắt cá chân
20
0
0
0
0
0
0
28
Risch Sascha
25
5
362
0
0
0
0
19
Rossipal Alexander
Chưa đảm bảo thể lực
29
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amoako Kofi
20
5
340
0
0
0
0
17
Casar Aljaz
24
3
99
0
0
0
0
27
Hauptmann Niklas
29
5
266
1
0
0
0
8
Herrmann Luca
26
4
59
1
0
1
0
10
Lemmer Jakob
25
5
408
0
1
0
0
25
Oehmichen Jonas
21
4
156
0
0
0
0
5
Sapina Vinko
30
5
444
0
0
0
0
38
Zickler Jakob
Chấn thương vai
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Daferner Christoph
27
3
232
2
0
1
0
16
Froling Nils
25
4
303
0
0
1
0
11
Kother Dominik
25
5
260
0
0
0
0
30
Kutschke Stefan
36
5
86
0
0
1
0
24
Menzel Tony
20
3
49
0
0
0
0
9
Vermeij Vincent
Chấn thương lưng
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stamm Thomas
42