Dordrecht (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dordrecht
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Dordrecht
Sân vận động:
Sân vận động M-Scores
(Dordrecht)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Biai Celton
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Drakpe Augustin
23
4
360
0
0
0
0
5
Hilton John
24
1
33
0
0
0
0
15
M'Bemba Yannis
24
4
25
0
0
1
0
3
Valk Sem
23
4
360
0
1
0
0
2
van Aken Jurre
22
4
328
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bae Seung-gyun
18
3
65
0
0
0
0
18
Van Asten Robin
17
3
216
0
0
0
0
21
Vetkal Martin
21
4
352
0
0
2
0
10
van der Sluijs Joep
23
4
354
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afaker Marouane
26
4
309
0
0
1
0
9
Carrillo Stephano
19
3
163
0
0
1
0
46
Eduardo Yannick
19
4
358
2
1
2
0
27
Ezeb Jayson
19
1
3
0
0
0
0
14
Pynadath Joshua
23
4
55
1
0
0
0
29
Rossi Nicolas
23
2
17
0
0
0
0
7
Venema Nick
26
4
246
1
1
2
0
77
Verdonk Sam
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuyt Dirk
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Artic Thomas
?
0
0
0
0
0
0
1
Baltussen Tijn
20
0
0
0
0
0
0
63
Biai Celton
25
4
360
0
0
1
0
1
Coremans Tim
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Codutti Lorenzo
22
0
0
0
0
0
0
4
Drakpe Augustin
23
4
360
0
0
0
0
5
Hilton John
24
1
33
0
0
0
0
15
M'Bemba Yannis
24
4
25
0
0
1
0
3
Valk Sem
23
4
360
0
1
0
0
22
Van de Giessen Lars
?
0
0
0
0
0
0
15
Woudenberg Lucas
31
0
0
0
0
0
0
2
van Aken Jurre
22
4
328
0
0
1
0
26
van Ramshorst Tymen
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bae Seung-gyun
18
3
65
0
0
0
0
24
Huitzing Guus
19
0
0
0
0
0
0
20
Igor
21
0
0
0
0
0
0
21
Sunderland Lawson
23
0
0
0
0
0
0
18
Van Asten Robin
17
3
216
0
0
0
0
21
Vetkal Martin
21
4
352
0
0
2
0
25
Vugts Senne
18
0
0
0
0
0
0
6
van Vianen Daniel
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
10
van der Sluijs Joep
23
4
354
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afaker Marouane
26
4
309
0
0
1
0
9
Carrillo Stephano
19
3
163
0
0
1
0
46
Eduardo Yannick
19
4
358
2
1
2
0
27
Ezeb Jayson
19
1
3
0
0
0
0
70
Malasomma Matteo
19
0
0
0
0
0
0
14
Pynadath Joshua
23
4
55
1
0
0
0
29
Rossi Nicolas
23
2
17
0
0
0
0
7
Venema Nick
26
4
246
1
1
2
0
77
Verdonk Sam
17
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuyt Dirk
45