Domzale (Bóng đá, Slovenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Domzale
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovenia
Domzale
Sân vận động:
Športni park Domžale
(Domžale)
Sức chứa:
3 212
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Maticic Benjamin
18
4
360
0
0
0
0
25
Vodisek Rok
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Kambic Luka
26
7
606
0
0
1
0
85
Klancir Patrick
21
5
426
0
0
2
0
5
Lampreht Rene
23
7
630
0
0
0
0
38
Malov Danylo
18
2
22
0
0
0
0
19
Milic Nino
21
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Faye Fallou
19
4
261
0
0
4
1
2
Hrvatin Rene
18
6
453
0
0
0
0
72
Juncaj Flavio
18
1
25
0
0
0
0
36
Kranjcic Gal
19
7
504
0
1
1
0
55
Lorber Marcel
21
7
622
0
0
1
0
87
Ribeiro Jose
22
1
9
0
0
0
0
10
Vuckic Haris
33
7
565
3
0
0
0
4
Vujcic Niksa
26
1
90
0
0
0
0
34
Zabukovnik Aljaz
19
3
43
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dovzan Karahodzic Luka
19
6
342
0
1
0
0
7
Lazarevic Dejan
35
1
11
0
0
0
0
11
Mlakar Luka
19
7
401
1
1
0
0
27
Omoregie Divine
20
4
197
0
0
1
0
Perc Nick
22
5
354
0
0
0
0
35
Serbec Mark
19
4
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birjukov Darko
?
Merdanovic Erik
34
Millan Emilio
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jelic Luka
17
0
0
0
0
0
0
22
Maticic Benjamin
18
4
360
0
0
0
0
12
Milovic Leon
17
0
0
0
0
0
0
25
Vodisek Rok
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bohinc Lev
19
0
0
0
0
0
0
40
Hempt Lukas
19
0
0
0
0
0
0
66
Kambic Luka
26
7
606
0
0
1
0
85
Klancir Patrick
21
5
426
0
0
2
0
5
Lampreht Rene
23
7
630
0
0
0
0
38
Malov Danylo
18
2
22
0
0
0
0
19
Milic Nino
21
6
540
0
0
2
0
20
Nwankwo Abraham
24
0
0
0
0
0
0
37
Simcic Mark
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brdik Tomaz
19
0
0
0
0
0
0
32
Faye Fallou
19
4
261
0
0
4
1
2
Hrvatin Rene
18
6
453
0
0
0
0
18
Ivancic Leon
19
0
0
0
0
0
0
72
Juncaj Flavio
18
1
25
0
0
0
0
36
Kranjcic Gal
19
7
504
0
1
1
0
55
Lorber Marcel
21
7
622
0
0
1
0
50
Lulic Naj
17
0
0
0
0
0
0
33
Nikic Denis
19
0
0
0
0
0
0
87
Ribeiro Jose
22
1
9
0
0
0
0
10
Vuckic Haris
33
7
565
3
0
0
0
4
Vujcic Niksa
26
1
90
0
0
0
0
34
Zabukovnik Aljaz
19
3
43
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dovzan Karahodzic Luka
19
6
342
0
1
0
0
7
Lazarevic Dejan
35
1
11
0
0
0
0
Midzan Edi
?
0
0
0
0
0
0
11
Mlakar Luka
19
7
401
1
1
0
0
27
Omoregie Divine
20
4
197
0
0
1
0
Perc Nick
22
5
354
0
0
0
0
35
Serbec Mark
19
4
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Birjukov Darko
?
Merdanovic Erik
34
Millan Emilio
?