Dominica (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dominica
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Dominica
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Burkard Jerome
22
1
90
0
0
0
0
1
Prince Glenson
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bonney Malachai
18
1
64
0
0
0
0
13
Bredas Marcus
21
2
180
0
0
0
0
14
Edwards Lyan
19
1
5
0
0
0
0
4
Marshall Eustace
28
4
353
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Savio
22
1
11
0
1
0
0
5
Anthony Nick
27
2
180
0
0
0
0
8
Bonney Marcelus
25
1
8
0
0
0
0
18
Jolly Fitz
26
4
356
0
0
0
0
20
Paul Cobin
25
1
46
0
0
0
0
19
Thomas Briel
30
4
334
0
1
0
0
17
Thomas Keeyan
19
4
93
0
1
0
0
7
Warrington Donte
20
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cuffy Reon
26
2
37
0
0
0
0
9
George Javid
27
3
102
1
0
0
0
16
Joseph Travis
31
4
339
0
0
1
0
10
Jules Troy
26
4
342
2
0
0
0
23
Laville Audel
22
4
261
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabin Ellington
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Burkard Jerome
22
2
74
0
0
0
0
1
Prince Glenson
37
6
468
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bredas Marcus
21
6
483
0
0
0
0
4
Marshall Eustace
28
6
540
0
0
1
0
6
Xavier Jervanie
24
3
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Savio
22
3
91
0
0
0
0
8
Bonney Marcelus
25
6
194
0
0
1
0
18
Jolly Fitz
26
2
180
0
0
0
0
20
Paul Cobin
25
1
38
0
0
0
0
19
Thomas Briel
30
5
409
0
0
4
1
17
Thomas Keeyan
19
4
107
0
0
0
0
7
Warrington Donte
20
3
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
George Javid
27
5
225
0
0
0
0
16
Joseph Travis
31
6
530
3
0
0
0
10
Jules Troy
26
6
521
1
2
2
0
23
Laville Audel
22
6
318
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabin Ellington
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Burkard Jerome
22
3
164
0
0
0
0
22
Newton Donte
26
0
0
0
0
0
0
1
Prince Glenson
37
9
738
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bonney Malachai
18
1
64
0
0
0
0
13
Bredas Marcus
21
8
663
0
0
0
0
Dangleben Dale
21
0
0
0
0
0
0
14
Edwards Lyan
19
1
5
0
0
0
0
Lockhart Philson
30
0
0
0
0
0
0
4
Marshall Eustace
28
10
893
0
1
1
0
6
Xavier Jervanie
24
3
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Savio
22
4
102
0
1
0
0
5
Anthony Nick
27
2
180
0
0
0
0
8
Bonney Marcelus
25
7
202
0
0
1
0
18
Jolly Fitz
26
6
536
0
0
0
0
2
Newton Nathan
28
0
0
0
0
0
0
20
Paul Cobin
25
2
84
0
0
0
0
19
Thomas Briel
30
9
743
0
1
4
1
17
Thomas Keeyan
19
8
200
0
1
0
0
7
Warrington Donte
20
4
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Challenger Dhamario
19
0
0
0
0
0
0
21
Cuffy Reon
26
2
37
0
0
0
0
9
George Javid
27
8
327
1
0
0
0
16
Joseph Travis
31
10
869
3
0
1
0
10
Jules Troy
26
10
863
3
2
2
0
Larocque Antawn
19
0
0
0
0
0
0
23
Laville Audel
22
10
579
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabin Ellington
44