Bóng đá: Dock Sud - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Dock Sud
Sân vận động:
Sân vận động người nhập cư
(Buenos Aires)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustillos Javier
28
32
2880
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arias Dylan Juan Cruz
22
13
784
0
0
0
0
14
Cavallera Rodrigo
25
6
465
0
0
4
1
8
Chaparro Lucas
33
18
1304
1
0
5
0
15
Collares Santiago
23
25
2084
0
0
6
0
4
Durante Pedro
26
20
1365
0
0
7
1
13
Lopez Nazareno
21
7
410
0
0
2
0
3
Meza Montiel Daniel
22
25
1902
0
0
2
1
13
Nebot Luciano
35
23
2011
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avalos Alejandro
33
27
1839
0
0
11
1
17
Brun Lorenzo
20
10
281
1
0
1
0
17
Chiapparo Scalese Lucas Ezequiel
30
21
995
2
0
2
0
16
Luna Brizuela Tiago Emanuel
27
4
192
0
0
0
0
11
Melillo Ezequiel Vicente
35
18
1166
5
0
4
0
6
Orellana David Federico
37
15
1291
0
0
2
0
8
Otero Federico
20
5
292
0
0
1
0
5
Perez Fabricio
32
7
309
0
0
2
0
16
Perez Roman
21
10
327
1
0
2
0
10
Quevedo Valentin
24
32
2444
6
0
3
0
8
Villalba Bruno
22
21
1635
0
0
7
0
5
Vlaeminch Enzo
22
22
1501
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gauna Bruno
21
20
379
1
0
0
0
19
Gonzalez Joel
23
30
1439
4
0
4
0
19
Mesa Franco
22
14
356
2
0
2
0
9
Molina Mauro
26
29
2524
9
0
7
1
18
Schonfeld Mauro
22
24
858
2
0
3
0
17
Schoveikofski Joaquin
21
3
75
0
0
0
0
11
Zegarra Zago
24
13
573
1
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustillos Javier
28
32
2880
0
0
4
0
12
Cuenca Ezequiel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arias Dylan Juan Cruz
22
13
784
0
0
0
0
14
Cavallera Rodrigo
25
6
465
0
0
4
1
8
Chaparro Lucas
33
18
1304
1
0
5
0
15
Collares Santiago
23
25
2084
0
0
6
0
4
Durante Pedro
26
20
1365
0
0
7
1
13
Lopez Nazareno
21
7
410
0
0
2
0
3
Meza Montiel Daniel
22
25
1902
0
0
2
1
13
Nebot Luciano
35
23
2011
0
0
6
0
12
Sanz Roman
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avalos Alejandro
33
27
1839
0
0
11
1
17
Brun Lorenzo
20
10
281
1
0
1
0
17
Chiapparo Scalese Lucas Ezequiel
30
21
995
2
0
2
0
16
Luna Brizuela Tiago Emanuel
27
4
192
0
0
0
0
11
Melillo Ezequiel Vicente
35
18
1166
5
0
4
0
6
Orellana David Federico
37
15
1291
0
0
2
0
8
Otero Federico
20
5
292
0
0
1
0
5
Perez Fabricio
32
7
309
0
0
2
0
16
Perez Roman
21
10
327
1
0
2
0
10
Quevedo Valentin
24
32
2444
6
0
3
0
8
Villalba Bruno
22
21
1635
0
0
7
0
5
Vlaeminch Enzo
22
22
1501
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gauna Bruno
21
20
379
1
0
0
0
19
Gonzalez Joel
23
30
1439
4
0
4
0
19
Mesa Franco
22
14
356
2
0
2
0
9
Molina Mauro
26
29
2524
9
0
7
1
18
Schonfeld Mauro
22
24
858
2
0
3
0
17
Schoveikofski Joaquin
21
3
75
0
0
0
0
11
Zegarra Zago
24
13
573
1
0
1
1