Djibouti (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Djibouti
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Djibouti
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Luyima Sulait
31
5
450
0
0
0
0
22
Mahamoud Omar
23
1
90
0
0
1
0
12
Mouktar Said
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdi Aboubaker
?
2
135
0
0
0
0
18
Farada Ali Youssouf
30
8
528
0
0
1
0
20
Kireh Yonis
23
2
180
0
0
0
0
23
Mohamed Ibrahim Idriss
22
6
485
0
0
1
0
4
Moussa Areita
28
5
432
0
0
1
0
5
Osman Ahmed
?
4
296
0
0
0
0
6
Osman Moustapha
32
4
360
0
0
1
0
15
Warsama Ibrahim
27
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Daher Omar
?
1
90
0
0
0
0
14
Djama Sadik
?
2
105
0
0
0
0
13
Elabeh Doualeh Mahamoud
33
6
437
0
0
0
0
7
Farah Abdichakour
?
2
29
0
0
0
0
8
Gohar Ahmedin
?
2
77
0
0
0
0
5
Hamza Abdi
33
4
320
0
0
1
0
10
Hassan Warsama
26
3
270
0
0
0
0
4
Khaire Mohamed
?
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdi Abdillahi Mahad
26
4
173
0
0
0
0
17
Akinbinu Samuel
26
6
522
2
0
1
0
9
Awaleh Igal
?
2
46
0
0
0
0
3
Dadzie Gabriel
28
6
478
2
0
0
0
20
Elmi Youssouf
22
3
21
0
0
0
0
11
Mahabeh Mahdi
29
4
103
0
0
0
0
17
Mahamed Mouad
?
4
339
0
0
0
0
21
Omar Ahmed
27
6
202
0
0
0
0
11
Wais Moussa
?
3
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hadi Abdourahman
45
Hassan Mohamed
?
Nado Stephane
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guedi Aboubaker
?
0
0
0
0
0
0
22
Luyima Sulait
31
5
450
0
0
0
0
22
Mahamoud Omar
23
1
90
0
0
1
0
12
Mouktar Said
20
1
90
0
0
1
0
12
Youssouf Said
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdi Aboubaker
?
2
135
0
0
0
0
18
Farada Ali Youssouf
30
8
528
0
0
1
0
20
Kireh Yonis
23
2
180
0
0
0
0
23
Mohamed Ibrahim Idriss
22
6
485
0
0
1
0
4
Moussa Areita
28
5
432
0
0
1
0
5
Osman Ahmed
?
4
296
0
0
0
0
6
Osman Moustapha
32
4
360
0
0
1
0
15
Warsama Ibrahim
27
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abaneh Maarouf
?
0
0
0
0
0
0
6
Daher Omar
?
1
90
0
0
0
0
14
Djama Sadik
?
2
105
0
0
0
0
13
Elabeh Doualeh Mahamoud
33
6
437
0
0
0
0
7
Farah Abdichakour
?
2
29
0
0
0
0
8
Gohar Ahmedin
?
2
77
0
0
0
0
5
Hamza Abdi
33
4
320
0
0
1
0
10
Hassan Warsama
26
3
270
0
0
0
0
4
Khaire Mohamed
?
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdi Abdillahi Mahad
26
4
173
0
0
0
0
17
Akinbinu Samuel
26
6
522
2
0
1
0
9
Awaleh Igal
?
2
46
0
0
0
0
3
Dadzie Gabriel
28
6
478
2
0
0
0
20
Elmi Youssouf
22
3
21
0
0
0
0
11
Mahabeh Mahdi
29
4
103
0
0
0
0
17
Mahamed Mouad
?
4
339
0
0
0
0
21
Omar Ahmed
27
6
202
0
0
0
0
11
Wais Moussa
?
3
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hadi Abdourahman
45
Hassan Mohamed
?
Nado Stephane
53