Difaa El Jadidi (Bóng đá, Ma-rốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Difaa El Jadidi
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
Difaa El Jadidi
Sân vận động:
Stade El Abdi
(El Jadida)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ait Wahmane Ayoub
23
0
0
0
0
0
0
1
Bessak Marouane
29
0
0
0
0
0
0
30
Niasse Babacar
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abaaziz Soufiane
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
2
Benchchaoui Oussama
24
0
0
0
0
0
0
2
Bentarcha Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
20
Fatine Yassine
28
0
0
0
0
0
0
15
Hadhoudi Marouane
33
0
0
0
0
0
0
4
Lemzaouri Marouane
32
0
0
0
0
0
0
3
Malki Hamza
30
0
0
0
0
0
0
Oubraim Zakaria
23
0
0
0
0
0
0
23
Sanogo Abdoulaye
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chichane Moustapha
33
0
0
0
0
0
0
6
El Ghazoui Youssef
24
0
0
0
0
0
0
28
El Hacen Moctar
27
0
0
0
0
0
0
24
El Idrissi Bouzidi Brahim
25
0
0
0
0
0
0
El Khafi
26
0
0
0
0
0
0
19
Jamaane Houdaifa
19
0
0
0
0
0
0
13
Jerrari Omar
30
0
0
0
0
0
0
80
Michte Youssef
26
0
0
0
0
0
0
21
Mouchtanim Mouad
26
0
0
0
0
0
0
55
Takoua Aymane
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baba Khalid
25
0
0
0
0
0
0
Da Costa Romuald
25
0
0
0
0
0
0
77
El Hanoudi Omar
29
0
0
0
0
0
0
9
Ennakouss Abderrazak
24
0
0
0
0
0
0
Idrissi Achraf
25
0
0
0
0
0
0
7
Lamine Yassine
26
0
0
0
0
0
0
21
Taouile Moiz
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Lopes de Almeida Rui Miguel
55