Deportivo Rincon (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Deportivo Rincon
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Deportivo Rincon
Sân vận động:
Sân vận động Gremio de Los Petroleros
(Rincon de Los Sauces)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Criado Jonathan
37
16
1440
0
0
0
0
1
Sanchez Alejandro
38
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aruga Jorge
26
11
815
0
0
1
0
2
Chacon Jonathan
28
23
1958
1
0
3
1
4
Di Bello Nicolas
32
15
1172
0
0
0
0
13
Esteves Carlos
26
13
762
0
0
3
0
5
Moreno Federico
24
24
2022
0
0
2
0
6
Osinaga Agustin
27
9
799
0
0
1
0
14
Paez Axel
23
14
856
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Avila Carlos
31
24
1547
1
0
2
0
5
Cano Edgardo
31
3
161
0
0
1
0
7
Carrasco Daniel
32
9
634
0
0
0
0
15
Correa Cristian
27
3
82
0
0
0
0
3
Diaz Edgardo
37
8
671
0
0
2
0
17
Galdame Rodrigo
25
6
122
0
0
0
0
5
Gimenez Emmanuel
41
2
152
0
0
0
0
8
Lezcano Agustin
24
22
1138
3
0
0
0
17
Navarro Matias
33
10
593
1
0
0
0
8
Portino Gaston
29
13
820
0
0
2
0
16
Rueda Hector
37
14
522
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cervera German
28
21
1449
5
0
0
1
19
Inda Fernando
40
6
53
0
0
0
0
18
Inostroza Lucas
25
2
57
0
0
0
0
11
Jeldres Sebastian
29
22
1382
1
0
3
0
10
Miguel Miguel
25
21
1632
7
0
6
0
17
Pettineroli Fernando
30
18
716
2
0
2
0
20
Riquelme Fernando
23
18
954
5
0
2
0
9
Villalba Ramon
25
9
619
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Criado Jonathan
37
16
1440
0
0
0
0
12
Exequiel Lara
25
0
0
0
0
0
0
1
Sanchez Alejandro
38
9
810
0
0
1
0
12
Stivel Brian
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aruga Jorge
26
11
815
0
0
1
0
2
Chacon Jonathan
28
23
1958
1
0
3
1
4
Di Bello Nicolas
32
15
1172
0
0
0
0
13
Esteves Carlos
26
13
762
0
0
3
0
5
Moreno Federico
24
24
2022
0
0
2
0
6
Osinaga Agustin
27
9
799
0
0
1
0
14
Paez Axel
23
14
856
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Avila Carlos
31
24
1547
1
0
2
0
5
Cano Edgardo
31
3
161
0
0
1
0
7
Carrasco Daniel
32
9
634
0
0
0
0
15
Correa Cristian
27
3
82
0
0
0
0
3
Diaz Edgardo
37
8
671
0
0
2
0
17
Galdame Rodrigo
25
6
122
0
0
0
0
5
Gimenez Emmanuel
41
2
152
0
0
0
0
8
Lezcano Agustin
24
22
1138
3
0
0
0
17
Navarro Matias
33
10
593
1
0
0
0
8
Portino Gaston
29
13
820
0
0
2
0
16
Rueda Hector
37
14
522
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cervera German
28
21
1449
5
0
0
1
19
Inda Fernando
40
6
53
0
0
0
0
18
Inostroza Lucas
25
2
57
0
0
0
0
11
Jeldres Sebastian
29
22
1382
1
0
3
0
10
Miguel Miguel
25
21
1632
7
0
6
0
17
Pettineroli Fernando
30
18
716
2
0
2
0
20
Riquelme Fernando
23
18
954
5
0
2
0
9
Villalba Ramon
25
9
619
0
0
1
0