Deportivo Mixco (Bóng đá, Guatemala). Các kết quả của Deportivo Mixco
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Deportivo Mixco
Sân vận động:
Estadio Santo Domingo de Guzmán
(Mixco)
Sức chứa:
2 500
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Moscoso Kevin
32
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Flores Nixson
32
8
641
0
0
2
0
15
Marroquin Rodrigo
28
4
251
0
0
1
0
5
Mendez Diego
24
12
881
1
0
3
0
3
Moreno Manuel
33
8
720
0
0
1
0
33
Sotomayor Jorge Luis
37
14
1235
1
0
4
0
37
Yanes Pinto Allen Jose
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aldo Luna
?
1
90
0
0
1
0
10
Arce Gabriel
30
11
567
2
0
0
0
17
Cifuentes Adrian
20
6
295
0
0
1
0
32
Gonzalez Facundo
25
11
692
0
0
3
0
24
Gonzalez Oscar
22
4
229
0
0
0
0
Illescas Kevin
19
3
179
0
0
0
0
26
Jerry
29
16
1057
0
0
1
0
61
Lemus Kener
31
14
1193
0
0
6
1
12
Marquez Jean
40
7
101
0
0
2
0
Munoz Abdeel
?
1
52
0
0
0
0
11
Pozuelos Yonatan
28
15
960
3
0
4
0
16
Urizar Jeshua
21
14
1101
1
0
5
1
Zuniga Esnaydi
26
12
502
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolanos Jose
21
15
538
0
0
1
0
13
Chinchilla Jeremy
23
1
1
0
0
0
0
8
Diego Kennedy
28
14
921
0
0
5
0
7
Garcia Esteban
27
12
462
0
0
1
0
99
Martinez Vargas Nicolas
34
15
1257
14
0
2
0
Mazariegos Stuart
25
1
7
0
0
0
0
Moreira Michael
22
2
34
0
0
0
0
29
Quinones Tenorio Eliser Evangelista
36
9
283
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benitez Fabricio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Moscoso Kevin
32
16
1440
0
0
3
0
23
Padilla Mynor
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Flores Nixson
32
8
641
0
0
2
0
15
Marroquin Rodrigo
28
4
251
0
0
1
0
5
Mendez Diego
24
12
881
1
0
3
0
3
Moreno Manuel
33
8
720
0
0
1
0
33
Sotomayor Jorge Luis
37
14
1235
1
0
4
0
37
Yanes Pinto Allen Jose
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aldo Luna
?
1
90
0
0
1
0
10
Arce Gabriel
30
11
567
2
0
0
0
17
Cifuentes Adrian
20
6
295
0
0
1
0
32
Gonzalez Facundo
25
11
692
0
0
3
0
24
Gonzalez Oscar
22
4
229
0
0
0
0
Illescas Kevin
19
3
179
0
0
0
0
26
Jerry
29
16
1057
0
0
1
0
61
Lemus Kener
31
14
1193
0
0
6
1
12
Marquez Jean
40
7
101
0
0
2
0
Munoz Abdeel
?
1
52
0
0
0
0
4
Ovando Victor
?
0
0
0
0
0
0
11
Pozuelos Yonatan
28
15
960
3
0
4
0
21
Rosas Luis
26
0
0
0
0
0
0
16
Urizar Jeshua
21
14
1101
1
0
5
1
Zuniga Esnaydi
26
12
502
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bolanos Jose
21
15
538
0
0
1
0
13
Chinchilla Jeremy
23
1
1
0
0
0
0
8
Diego Kennedy
28
14
921
0
0
5
0
7
Garcia Esteban
27
12
462
0
0
1
0
77
Martinez Christopher
22
0
0
0
0
0
0
99
Martinez Vargas Nicolas
34
15
1257
14
0
2
0
Mazariegos Stuart
25
1
7
0
0
0
0
Moreira Michael
22
2
34
0
0
0
0
29
Quinones Tenorio Eliser Evangelista
36
9
283
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benitez Fabricio
50
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2025-2026