Deportivo Madryn (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Deportivo Madryn
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Deportivo Madryn
Sân vận động:
Estadio Abel Sastre
(Puerto Madryn)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
34
29
2610
0
0
0
0
12
Hass Joaquin
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabrera Victor
32
2
30
0
0
0
0
2
Giacopuzzi Facundo
24
28
2418
4
0
4
0
14
Gutierrez Alejandro
30
17
1460
3
0
2
0
13
Mansilla Mauricio
36
5
45
0
0
0
0
3
Martinez Diego
33
27
2123
1
0
2
0
14
Minissale Pablo
24
13
626
0
0
1
1
6
Postel Santiago
22
11
921
0
0
0
0
15
Pruzzo Lucas
31
5
173
0
0
0
0
4
Sosa Agustin
25
29
2482
0
0
3
0
15
Velurtas Pedro
24
6
240
0
0
1
0
15
Yossen Thiago
21
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bustos Abel
26
18
868
1
0
6
0
17
Cascini Bautista
28
13
242
0
0
0
0
7
Crego Diego
28
28
2472
4
0
0
0
17
Nicolas Thiago Joan
18
1
5
0
0
0
0
8
Perez Bruno
23
30
2145
6
0
4
0
5
Recalde Federico
29
30
2584
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ayala Elias
24
15
383
1
0
2
0
18
Jara Estanislao
26
6
129
0
0
0
0
18
Juncos Bruno
23
23
625
1
0
3
0
19
Mana Nicolas
31
11
358
1
0
0
0
18
Montagna Ezequiel
31
12
397
0
0
0
0
11
Rivero German Ariel
33
22
1460
9
0
3
0
9
Silba Luis
35
28
2258
5
0
2
0
10
Solis Nazareno
31
28
2057
5
0
3
0
19
Torres Gonzalo
25
12
265
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bonnin Yair
34
29
2610
0
0
0
0
12
Hass Joaquin
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabrera Victor
32
2
30
0
0
0
0
2
Giacopuzzi Facundo
24
28
2418
4
0
4
0
14
Gutierrez Alejandro
30
17
1460
3
0
2
0
13
Mansilla Mauricio
36
5
45
0
0
0
0
3
Martinez Diego
33
27
2123
1
0
2
0
14
Minissale Pablo
24
13
626
0
0
1
1
6
Postel Santiago
22
11
921
0
0
0
0
15
Pruzzo Lucas
31
5
173
0
0
0
0
4
Sosa Agustin
25
29
2482
0
0
3
0
15
Velurtas Pedro
24
6
240
0
0
1
0
15
Yossen Thiago
21
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bustos Abel
26
18
868
1
0
6
0
17
Cascini Bautista
28
13
242
0
0
0
0
7
Crego Diego
28
28
2472
4
0
0
0
17
Nicolas Thiago Joan
18
1
5
0
0
0
0
8
Perez Bruno
23
30
2145
6
0
4
0
5
Recalde Federico
29
30
2584
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ayala Elias
24
15
383
1
0
2
0
18
Jara Estanislao
26
6
129
0
0
0
0
18
Juncos Bruno
23
23
625
1
0
3
0
19
Mana Nicolas
31
11
358
1
0
0
0
18
Montagna Ezequiel
31
12
397
0
0
0
0
11
Rivero German Ariel
33
22
1460
9
0
3
0
9
Silba Luis
35
28
2258
5
0
2
0
10
Solis Nazareno
31
28
2057
5
0
3
0
19
Torres Gonzalo
25
12
265
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracian Leandro
43