Dep. Cuenca (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dep. Cuenca
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ecuador
Dep. Cuenca
Sân vận động:
Estadio Alejandro Serrano Aguilar
(Cuenca)
Sức chứa:
16 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustos Brian
29
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gomez Agustin
29
27
2430
3
0
5
0
23
Guevara Eddie
35
14
720
0
0
2
0
16
Gustavino Luis
26
23
1782
2
0
2
0
25
Lopez Andres
32
21
1526
0
0
3
0
77
Nazareno Bryan
25
6
206
0
1
0
0
18
Piedra Ivan
25
20
1116
0
2
2
0
6
Raggio Eugenio
24
25
2134
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arroyo Luis
29
23
1562
3
1
4
1
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
32
7
598
0
0
2
0
14
Chacon Jeremy
22
20
1335
0
0
2
1
99
Luna Tobar Cristian
25
27
2011
7
8
3
0
30
Maccari Mateo
24
9
635
0
0
4
0
32
Moreno Kliver
25
25
1927
1
1
2
0
21
Morocho Stalin
27
12
443
1
0
2
0
5
Noboa David
30
11
184
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Estupinan Garcia Luis Joel
26
24
1663
1
2
1
0
9
Leguizamon Nicolas
30
6
122
1
0
0
0
7
Mancinelli Lucas
36
20
1321
4
2
1
0
43
Ordonez Jorge
30
7
357
2
0
1
0
17
Rodriguez Alexis
29
20
981
4
0
4
0
15
Solis Jaramillo Mathias Alejandro
20
11
141
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustos Brian
29
27
2430
0
0
1
0
22
Mendez Josue
19
0
0
0
0
0
0
12
Minda Ethan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gomez Agustin
29
27
2430
3
0
5
0
23
Guevara Eddie
35
14
720
0
0
2
0
16
Gustavino Luis
26
23
1782
2
0
2
0
25
Lopez Andres
32
21
1526
0
0
3
0
77
Nazareno Bryan
25
6
206
0
1
0
0
18
Piedra Ivan
25
20
1116
0
2
2
0
6
Raggio Eugenio
24
25
2134
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arroyo Luis
29
23
1562
3
1
4
1
8
Calderon Llori Richard Rodrigo
32
7
598
0
0
2
0
14
Chacon Jeremy
22
20
1335
0
0
2
1
99
Luna Tobar Cristian
25
27
2011
7
8
3
0
30
Maccari Mateo
24
9
635
0
0
4
0
32
Moreno Kliver
25
25
1927
1
1
2
0
21
Morocho Stalin
27
12
443
1
0
2
0
5
Noboa David
30
11
184
0
1
0
0
20
Uruchima Paulo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Estupinan Garcia Luis Joel
26
24
1663
1
2
1
0
9
Leguizamon Nicolas
30
6
122
1
0
0
0
7
Mancinelli Lucas
36
20
1321
4
2
1
0
43
Ordonez Jorge
30
7
357
2
0
1
0
17
Rodriguez Alexis
29
20
981
4
0
4
0
15
Solis Jaramillo Mathias Alejandro
20
11
141
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
46