Dep. Cali Nữ (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dep. Cali Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Dep. Cali Nữ
Sân vận động:
Estadio Deportivo Cali
(Palmira)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agudelo Luisa
18
16
1440
0
0
2
0
12
Andrea Vera
32
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arboleda Lina
19
15
933
1
1
3
0
24
Bermeo Jhoana
24
20
1368
1
1
2
0
30
Cobos Leidy
23
17
1054
5
3
0
0
21
Ibarguen Kelly
22
22
1876
3
7
3
0
23
Montoya Zharick
22
21
1548
3
1
6
1
9
Orozco Laura
24
6
103
0
0
1
0
5
Perlaza Stefania
19
14
780
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aponza Melanin
24
20
851
2
1
2
0
17
Caicedo Kelly
22
22
1837
1
2
2
0
13
Cardenas Valeria
20
6
82
0
0
0
0
4
Fisgativa Ana
27
21
1388
1
1
3
0
20
Garcia Paola
32
24
2012
2
4
2
0
8
Hernandez Natalia
20
18
909
1
1
3
1
11
Loboa Valerin
18
14
953
7
3
1
0
6
Medina Paula
25
13
683
0
1
4
0
2
Salazar Angie
25
23
1712
2
1
2
0
26
Sanchez Loren
27
18
545
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Guerra Ingrid
22
17
1223
8
0
1
0
7
Nino Belkis
24
9
153
0
0
0
0
14
Vasquez Michelle
21
23
1476
6
2
5
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Agudelo Luisa
18
16
1440
0
0
2
0
12
Andrea Vera
32
8
720
0
0
0
0
22
Montanez Paula
22
0
0
0
0
0
0
25
Prieto Sofia
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arboleda Lina
19
15
933
1
1
3
0
24
Bermeo Jhoana
24
20
1368
1
1
2
0
30
Cobos Leidy
23
17
1054
5
3
0
0
21
Ibarguen Kelly
22
22
1876
3
7
3
0
23
Montoya Zharick
22
21
1548
3
1
6
1
9
Orozco Laura
24
6
103
0
0
1
0
5
Perlaza Stefania
19
14
780
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aponza Melanin
24
20
851
2
1
2
0
17
Caicedo Kelly
22
22
1837
1
2
2
0
13
Cardenas Valeria
20
6
82
0
0
0
0
4
Fisgativa Ana
27
21
1388
1
1
3
0
20
Garcia Paola
32
24
2012
2
4
2
0
8
Hernandez Natalia
20
18
909
1
1
3
1
11
Loboa Valerin
18
14
953
7
3
1
0
6
Medina Paula
25
13
683
0
1
4
0
2
Salazar Angie
25
23
1712
2
1
2
0
26
Sanchez Loren
27
18
545
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Guerra Ingrid
22
17
1223
8
0
1
0
7
Nino Belkis
24
9
153
0
0
0
0
14
Vasquez Michelle
21
23
1476
6
2
5
1