Dender (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dender
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Dender
Sân vận động:
Dender Football Complex
(Denderleeuw)
Sức chứa:
6 429
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Verrips Michael
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cools Kobe
28
3
195
0
0
0
0
44
De Fougerolles Luc
19
5
380
0
1
0
1
88
Ferraro Fabio
23
6
530
0
1
1
0
22
Fredrick Benjamin
20
6
423
0
0
0
0
7
Goncalves Bryan
29
2
129
0
0
1
0
20
Hrncar David
27
5
147
0
0
0
0
5
Marijnissen Luc
22
6
540
0
0
1
0
67
Moutha-Sebtaoui Nail
19
3
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acquah Desmond
23
1
19
0
0
0
0
15
Koton Krzysztof
22
4
88
0
0
0
0
16
Kvet Roman
27
6
526
1
0
0
0
17
Mbamba Noah
20
6
417
0
0
1
0
18
Rodes Nathan
27
6
495
0
0
0
0
24
Viltard Malcolm
22
6
402
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dion Moise Sahi
23
4
63
0
0
0
0
19
Kadiri Jordan Attah
25
2
65
1
0
0
0
77
Nsimba Bruny
25
5
180
0
0
0
0
11
Oratmangoen Ragnar
27
3
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stillmant Bernard
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dietsch Guillaume
24
0
0
0
0
0
0
26
Fortin Louis
23
0
0
0
0
0
0
34
Verrips Michael
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cools Kobe
28
3
195
0
0
0
0
44
De Fougerolles Luc
19
5
380
0
1
0
1
88
Ferraro Fabio
23
6
530
0
1
1
0
22
Fredrick Benjamin
20
6
423
0
0
0
0
7
Goncalves Bryan
29
2
129
0
0
1
0
20
Hrncar David
27
5
147
0
0
0
0
5
Marijnissen Luc
22
6
540
0
0
1
0
67
Moutha-Sebtaoui Nail
19
3
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acquah Desmond
23
1
19
0
0
0
0
45
Daali Amine
?
0
0
0
0
0
0
15
Koton Krzysztof
22
4
88
0
0
0
0
16
Kvet Roman
27
6
526
1
0
0
0
6
Masangu Keres
25
0
0
0
0
0
0
17
Mbamba Noah
20
6
417
0
0
1
0
18
Rodes Nathan
27
6
495
0
0
0
0
24
Viltard Malcolm
22
6
402
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Berte Mohamed
Chấn thương cơ
23
0
0
0
0
0
0
10
Dion Moise Sahi
23
4
63
0
0
0
0
19
Kadiri Jordan Attah
25
2
65
1
0
0
0
77
Nsimba Bruny
25
5
180
0
0
0
0
11
Oratmangoen Ragnar
27
3
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stillmant Bernard
46