Bóng đá: Den Haag - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Den Haag
Sân vận động:
Sân vận động WerkTalent
(Den Haag)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikiema Kilian
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hokke Milan
21
2
97
0
0
1
0
18
Sylla Sekou
26
3
270
1
0
0
0
45
Tomas Diogo
28
3
175
0
0
0
0
4
Waem Matteo
25
3
270
0
0
0
0
26
de Ruijter Illaijh
18
3
255
2
0
0
0
2
van der Sloot Steven
23
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Jimenez Mylian
22
3
92
0
0
1
0
25
Kilo Juho
23
3
253
0
1
0
0
21
Peupion Cameron
22
3
154
0
0
0
0
8
Vlak Jari
27
3
265
2
0
0
0
16
de Bruin Finn
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bal Jesse
18
1
18
0
1
0
0
19
Reischl Luka
21
3
233
2
1
1
0
11
Rottier Evan
23
2
136
0
1
0
0
49
Silva-Richards Ruben
21
3
45
0
0
0
0
27
Thomas Nigel
24
2
31
0
0
1
0
7
van Mieghem Daryl
35
2
89
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kramer Caleb
?
0
0
0
0
0
0
24
Lejoly Antoine
27
0
0
0
0
0
0
1
Nikiema Kilian
22
3
270
0
0
0
0
28
Radford Connor
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Heesen Sky
19
0
0
0
0
0
0
15
Hokke Milan
21
2
97
0
0
1
0
2
Kreekels Mees
23
0
0
0
0
0
0
12
Lanquetin Philippe
20
0
0
0
0
0
0
31
Payne Devyn
20
0
0
0
0
0
0
18
Sylla Sekou
26
3
270
1
0
0
0
45
Tomas Diogo
28
3
175
0
0
0
0
4
Waem Matteo
25
3
270
0
0
0
0
26
de Ruijter Illaijh
18
3
255
2
0
0
0
2
van der Sloot Steven
23
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brandt Joey
20
0
0
0
0
0
0
14
Jimenez Mylian
22
3
92
0
0
1
0
25
Kilo Juho
23
3
253
0
1
0
0
21
Peupion Cameron
22
3
154
0
0
0
0
35
Puljhun Sanyika
18
0
0
0
0
0
0
8
Vlak Jari
27
3
265
2
0
0
0
16
de Bruin Finn
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bal Jesse
18
1
18
0
1
0
0
33
Dijkhuizen Issac
21
0
0
0
0
0
0
31
Geoffery Jaynilson
19
0
0
0
0
0
0
Kigongo Clydel
?
0
0
0
0
0
0
19
Reischl Luka
21
3
233
2
1
1
0
11
Rottier Evan
23
2
136
0
1
0
0
49
Silva-Richards Ruben
21
3
45
0
0
0
0
27
Thomas Nigel
24
2
31
0
0
1
0
7
van Mieghem Daryl
35
2
89
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
38