Degerfors (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Degerfors
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Degerfors
Sân vận động:
Stora Valla
(Degerfors)
Sức chứa:
10 605
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Igonen Matvei
28
7
630
0
0
1
0
1
Jakobsson Wille
23
2
98
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diaby Mamadouba
28
19
1401
0
0
5
1
28
Godinho Marcus
28
1
46
0
0
0
0
4
Hien Leon
24
19
1562
2
0
4
0
30
Morgado Bernardo
27
10
596
0
0
1
1
15
Moro Nasiru
28
11
519
0
0
3
0
39
Ndinga Philippe
20
2
180
0
0
1
0
7
Ohlsson Sebastian
32
16
1161
0
1
3
0
16
Ohlsson Sebastian
32
21
1863
2
2
4
0
5
Pikkarainen Juhani
27
16
1204
1
0
6
0
6
Sundgren Daniel
34
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barsoum Elias
23
20
1362
0
2
2
0
8
Girmai Nahom
Chấn thương
31
19
1593
1
1
5
0
11
Gravius Christos
27
21
1814
0
1
3
0
21
Karlsson Kazper
20
1
78
0
0
1
0
12
Lindell Erik
Chấn thương
29
15
850
0
1
1
0
10
Rafferty Marcus
20
17
1178
5
0
1
0
24
Smedberg Hjalmar
19
3
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fisic Adi
21
15
401
0
1
2
0
29
Haarala Santeri
25
1
30
0
0
0
0
19
Omorowa Richie
21
4
221
0
1
0
0
27
Salifu Ziyad
19
10
208
0
0
0
0
17
Taranis Arman
24
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lundin William
32
Solberg Tobias
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Igonen Matvei
28
7
630
0
0
1
0
1
Jakobsson Wille
23
2
98
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diaby Mamadouba
28
19
1401
0
0
5
1
28
Godinho Marcus
28
1
46
0
0
0
0
4
Hien Leon
24
19
1562
2
0
4
0
30
Morgado Bernardo
27
10
596
0
0
1
1
15
Moro Nasiru
28
11
519
0
0
3
0
39
Ndinga Philippe
20
2
180
0
0
1
0
7
Ohlsson Sebastian
32
16
1161
0
1
3
0
16
Ohlsson Sebastian
32
21
1863
2
2
4
0
5
Pikkarainen Juhani
27
16
1204
1
0
6
0
6
Sundgren Daniel
34
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barsoum Elias
23
20
1362
0
2
2
0
8
Girmai Nahom
Chấn thương
31
19
1593
1
1
5
0
11
Gravius Christos
27
21
1814
0
1
3
0
21
Karlsson Kazper
20
1
78
0
0
1
0
12
Lindell Erik
Chấn thương
29
15
850
0
1
1
0
10
Rafferty Marcus
20
17
1178
5
0
1
0
24
Smedberg Hjalmar
19
3
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fisic Adi
21
15
401
0
1
2
0
29
Haarala Santeri
25
1
30
0
0
0
0
19
Omorowa Richie
21
4
221
0
1
0
0
27
Salifu Ziyad
19
10
208
0
0
0
0
17
Taranis Arman
24
3
270
0
0
0
0
22
Vukojevic Dijan
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lundin William
32
Solberg Tobias
44