Def. de Belgrano (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Def. de Belgrano
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Def. de Belgrano
Sân vận động:
Estadio Juan Pasquale
(Belgrano)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Medina Alejandro
38
28
2520
0
0
3
0
12
Peraggini Luciano
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Correa Luciano
23
19
754
1
0
3
1
2
Gamarra Gonzalo
28
16
841
1
0
3
0
2
Massaccesi Agustin
22
25
2152
1
0
7
2
11
Moyano Patricio
22
27
1756
0
0
2
0
3
Rodriguez Fernando
24
24
1977
0
0
8
1
6
Segovia Juan
36
13
1125
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borsotti Nicolas
19
7
221
0
0
1
0
8
De Tomasso Juan
32
22
1936
0
0
3
0
14
Gomez Brian
31
23
1377
0
0
3
0
5
Gutierrez Ignacio
23
21
1249
0
0
4
0
15
Laba Matias
33
26
1873
0
0
5
0
4
Mendoza Gustavo
30
24
2160
0
0
6
0
17
Rossi Ignacio
22
6
89
0
0
0
0
17
Rumbolo Ramiro
21
4
35
0
0
0
0
16
Sanchez Cristian
33
12
294
0
0
2
1
20
Vecchio Emiliano
36
19
862
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguirre Ezequiel Lucas
33
25
2066
4
0
5
0
10
Benitez Agustin
25
23
1663
3
0
7
0
7
Gonzalez Enzo
24
25
1255
3
0
0
1
19
Pugliese Gianluca
28
10
108
0
0
0
0
9
Tcherkaski Francisco
19
9
380
2
0
1
0
20
Villalba Guillermo
29
10
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mayor Carlos
59
Nardozza Fabian
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Medina Alejandro
38
1
90
0
0
0
0
12
Peraggini Luciano
23
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Correa Luciano
23
1
90
0
1
0
0
2
Massaccesi Agustin
22
1
90
0
0
1
0
11
Moyano Patricio
22
1
45
0
0
0
0
6
Segovia Juan
36
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Laba Matias
33
1
90
0
0
0
0
4
Mendoza Gustavo
30
1
90
0
1
0
0
16
Sanchez Cristian
33
1
46
0
0
0
0
20
Vecchio Emiliano
36
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguirre Ezequiel Lucas
33
1
66
2
0
2
1
10
Benitez Agustin
25
1
72
0
0
0
1
7
Gonzalez Enzo
24
2
10
1
0
0
0
19
Pereyra Facundo
38
1
0
1
0
0
0
9
Tcherkaski Francisco
19
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mayor Carlos
59
Nardozza Fabian
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Daus Lautaro
21
0
0
0
0
0
0
1
Medina Alejandro
38
29
2610
0
0
3
0
12
Peraggini Luciano
23
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Correa Luciano
23
20
844
1
1
3
1
2
Gamarra Gonzalo
28
16
841
1
0
3
0
2
Massaccesi Agustin
22
26
2242
1
0
8
2
11
Moyano Patricio
22
28
1801
0
0
2
0
3
Rodriguez Fernando
24
24
1977
0
0
8
1
6
Segovia Juan
36
14
1215
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borsotti Nicolas
19
7
221
0
0
1
0
8
De Tomasso Juan
32
22
1936
0
0
3
0
14
Gomez Brian
31
23
1377
0
0
3
0
5
Gutierrez Ignacio
23
21
1249
0
0
4
0
15
Laba Matias
33
27
1963
0
0
5
0
4
Mendoza Gustavo
30
25
2250
0
1
6
0
17
Rossi Ignacio
22
6
89
0
0
0
0
17
Rumbolo Ramiro
21
4
35
0
0
0
0
16
Sanchez Cristian
33
13
340
0
0
2
1
20
Vecchio Emiliano
36
20
952
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguirre Ezequiel Lucas
33
26
2132
6
0
7
1
10
Benitez Agustin
25
24
1735
3
0
7
1
7
Gonzalez Enzo
24
27
1265
4
0
0
1
19
Pereyra Facundo
38
1
0
1
0
0
0
19
Pugliese Gianluca
28
10
108
0
0
0
0
9
Tcherkaski Francisco
19
10
381
2
0
1
0
20
Villalba Guillermo
29
10
344
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mayor Carlos
59
Nardozza Fabian
60