Decic (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Decic
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Montenegro
Decic
Sân vận động:
Tusko
(Tuzi)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Montenegrin Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dragojevic Milos
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dresaj Jonathan
25
5
450
0
0
0
0
23
Gjelaj Robert
22
2
120
0
0
0
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
33
2
6
0
0
1
0
18
Maras Lazar
19
5
450
0
0
0
0
5
Tomasevic Zarko
35
4
331
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajovic Andrej
22
5
319
0
0
1
0
16
Bozanovic Matija
31
1
10
0
0
0
0
7
Bozovic Drasko
37
5
261
1
0
2
0
10
Kajevic Asmir
35
5
187
3
0
0
0
8
Maloku Arlind
21
2
103
0
0
0
0
74
Pavlicevic Petar
25
2
80
0
0
0
0
20
Sekulovic Petar
27
5
381
1
0
1
0
17
Ujkaj Leon
28
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
29
5
217
1
0
0
0
11
Dokaj Mark
16
3
19
0
0
0
0
27
Golubovic Stefan
29
3
229
0
0
0
0
72
Ndiaye Ibrahima
30
4
194
0
0
0
0
32
Radusinovic Balsa
21
5
434
2
0
1
0
19
Selimi Trimror
24
2
80
0
0
0
0
77
Strikovic Vuk
23
4
203
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Nenad
45
Jandric Nebojsa
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Radosevic Danilo
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dresaj Jonathan
25
4
360
0
0
0
0
23
Gjelaj Robert
22
4
360
0
0
0
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
33
4
136
0
0
0
0
5
Tomasevic Zarko
35
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajovic Andrej
22
4
221
0
0
0
0
16
Bozanovic Matija
31
4
151
0
0
0
0
7
Bozovic Drasko
37
4
317
1
0
2
0
10
Kajevic Asmir
35
5
339
4
0
1
0
20
Sekulovic Petar
27
3
57
0
0
1
0
17
Ujkaj Leon
28
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
29
2
25
0
0
0
0
72
Ndiaye Ibrahima
30
3
246
0
0
0
0
77
Strikovic Vuk
23
4
298
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Nenad
45
Jandric Nebojsa
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Camaj Andrej
?
0
0
0
0
0
0
33
Dragojevic Milos
36
4
360
0
0
0
0
25
Radosevic Danilo
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dresaj Jonathan
25
9
810
0
0
0
0
23
Gjelaj Robert
22
6
480
0
0
0
0
50
Kajoshaj Halil
19
0
0
0
0
0
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
33
6
142
0
0
1
0
18
Maras Lazar
19
5
450
0
0
0
0
24
Milic Bogdan
23
0
0
0
0
0
0
Nikprelaj Arben
20
0
0
0
0
0
0
5
Tomasevic Zarko
35
7
601
0
0
0
0
44
Vuljaj Ardian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bajovic Andrej
22
9
540
0
0
1
0
16
Bozanovic Matija
31
5
161
0
0
0
0
7
Bozovic Drasko
37
9
578
2
0
4
0
29
Braunovic Nikola
28
0
0
0
0
0
0
55
Camaj Ilirian
18
0
0
0
0
0
0
10
Kajevic Asmir
35
10
526
7
0
1
0
8
Maloku Arlind
21
2
103
0
0
0
0
74
Pavlicevic Petar
25
2
80
0
0
0
0
20
Sekulovic Petar
27
8
438
1
0
2
0
17
Ujkaj Leon
28
8
720
0
0
0
0
32
Vulaj Kristijan
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
29
7
242
1
0
0
0
11
Dokaj Mark
16
3
19
0
0
0
0
27
Golubovic Stefan
29
3
229
0
0
0
0
72
Ndiaye Ibrahima
30
7
440
0
0
0
0
32
Radusinovic Balsa
21
5
434
2
0
1
0
19
Selimi Trimror
24
2
80
0
0
0
0
77
Strikovic Vuk
23
8
501
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brnovic Nenad
45
Jandric Nebojsa
49