Damac (Bóng đá, Ả Rập Xê Út). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Damac
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Damac
Sân vận động:
Prince Sultan bin Abdul Aziz Stadium
(Abha)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kewin
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Hawsawi Sanousi
26
1
64
0
0
0
0
22
Al Khaibre Abdul Rahman
25
1
27
0
0
0
0
13
Al Obaid Abdulrahman
32
1
2
0
0
0
0
3
Bedrane Abdelkader
33
1
90
0
0
0
0
15
Harkass Jamal
29
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
25
1
90
0
0
0
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
24
1
45
0
0
1
0
7
Al Qahtani Abdullah
28
1
11
0
0
0
0
88
Al Samiri Khaled
28
1
64
0
0
1
0
8
Vada Valentin
29
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alioui Nabil
26
1
80
0
0
1
0
77
David Kaiki
21
1
27
0
0
0
0
11
Meite Yakou
29
1
89
0
0
1
0
80
Naji Yahya
26
1
46
0
0
0
0
2
Sylla Morlaye
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evangelista Armando
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Baqaawi Moataz
27
0
0
0
0
0
0
30
Al Ghamdi Naser
24
0
0
0
0
0
0
1
Kewin
30
1
90
0
0
0
0
1
Nita Florin
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdullah Tariq
30
0
0
0
0
0
0
12
Al Hawsawi Sanousi
26
1
64
0
0
0
0
22
Al Khaibre Abdul Rahman
25
1
27
0
0
0
0
13
Al Obaid Abdulrahman
32
1
2
0
0
0
0
4
Al Rashidi Noor
30
0
0
0
0
0
0
77
Alawad Majed Saleh
17
0
0
0
0
0
0
3
Bedrane Abdelkader
33
1
90
0
0
0
0
15
Chafai Farouk
35
0
0
0
0
0
0
15
Harkass Jamal
29
1
90
1
0
0
0
4
Rabea Hassan
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
25
1
90
0
0
0
0
90
Al Ghamdi Hazzaa
24
1
45
0
0
1
0
7
Al Qahtani Abdullah
28
1
11
0
0
0
0
88
Al Samiri Khaled
28
1
64
0
0
1
0
66
Essa Mofrh Bandar
19
0
0
0
0
0
0
21
Omar Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
8
Vada Valentin
29
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Hassan Jawad
20
0
0
0
0
0
0
10
Alioui Nabil
26
1
80
0
0
1
0
77
David Kaiki
21
1
27
0
0
0
0
18
Harisi Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
19
Medina Jesus
28
0
0
0
0
0
0
11
Meite Yakou
29
1
89
0
0
1
0
80
Naji Yahya
26
1
46
0
0
0
0
2
Sylla Morlaye
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evangelista Armando
51