D.R. Congo (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của D.R. Congo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
D.R. Congo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Efonge Brunel
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kayembe Heltone
24
4
315
0
0
1
0
24
Kokeleya Papy
?
3
270
0
0
2
0
22
Mansanga Lolendo
?
3
270
0
0
1
0
25
Mokonzi Katumbwe
25
2
118
1
0
1
0
4
Mwimba Kapanga Jacques
?
1
90
0
0
0
0
27
Ndombele Lutaladio Osee
27
4
360
0
0
2
0
12
Ntambwe Magloire
27
4
333
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amongo Basiala
26
4
326
0
2
0
0
13
Bisamuna Mbiyeye
27
1
46
0
0
0
0
8
Mika Miche
28
4
253
0
0
0
0
26
Mtange Linda
22
1
80
0
0
0
0
11
Ngalamulume Bato Boaz
24
2
31
0
0
0
0
23
Tukumbane Jean Benoit
21
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baso Kazema
25
4
87
0
0
0
0
19
Horso Mwaku Malanga
21
4
83
1
0
0
0
14
Kabwit Oscar
20
4
247
0
1
0
0
9
Kitambala Japhte
26
4
294
2
1
0
0
10
Matobo Mubalu Ibrahim
19
4
319
1
0
1
0
20
Mboma Kinda Jaency
24
1
4
0
0
0
0
3
Nyembo Ntumba Lise
?
2
19
0
0
0
0
17
Talasi Tonny
19
2
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Desabre Sebastien
49
Kondi Otis
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bakula Aime
40
0
0
0
0
0
0
16
Efonge Brunel
26
4
360
0
0
0
0
1
Lunanga Jackson
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kapuadi Steve
27
0
0
0
0
0
0
18
Kayembe Heltone
24
4
315
0
0
1
0
24
Kokeleya Papy
?
3
270
0
0
2
0
22
Mansanga Lolendo
?
3
270
0
0
1
0
25
Mokonzi Katumbwe
25
2
118
1
0
1
0
4
Mwimba Kapanga Jacques
?
1
90
0
0
0
0
27
Ndombele Lutaladio Osee
27
4
360
0
0
2
0
12
Ntambwe Magloire
27
4
333
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amongo Basiala
26
4
326
0
2
0
0
13
Bisamuna Mbiyeye
27
1
46
0
0
0
0
15
Diakana Marzouk
?
0
0
0
0
0
0
8
Mika Miche
28
4
253
0
0
0
0
26
Mtange Linda
22
1
80
0
0
0
0
11
Ngalamulume Bato Boaz
24
2
31
0
0
0
0
11
Sadiki Noah
20
0
0
0
0
0
0
23
Tukumbane Jean Benoit
21
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakambu Cedric
34
0
0
0
0
0
0
5
Baso Kazema
25
4
87
0
0
0
0
13
Elia Meschack
28
0
0
0
0
0
0
19
Horso Mwaku Malanga
21
4
83
1
0
0
0
14
Kabwit Oscar
20
4
247
0
1
0
0
9
Kitambala Japhte
26
4
294
2
1
0
0
10
Matobo Mubalu Ibrahim
19
4
319
1
0
1
0
19
Mayele Fiston
31
0
0
0
0
0
0
20
Mboma Kinda Jaency
24
1
4
0
0
0
0
3
Nyembo Ntumba Lise
?
2
19
0
0
0
0
17
Talasi Tonny
19
2
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Desabre Sebastien
49
Kondi Otis
59