D.R. Congo Nữ (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của D.R. Congo Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
D.R. Congo Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Khonde Ruth
26
0
0
0
0
0
0
16
Ngoy
34
0
0
0
0
0
0
1
Nsame Djanae
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Iyombe Kristal
22
0
0
0
0
0
0
7
Kabakaba Naomie
27
0
0
0
0
0
0
12
Siluvangi Esther
24
0
0
0
0
0
0
2
Vukulu Belange
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bulala Ruth
21
0
0
0
0
0
0
6
Kalala Benie
26
0
0
0
0
0
0
10
Pambani Falonne
29
0
0
0
0
0
0
22
Yasongamo Sarah
28
0
0
0
0
0
0
8
Yav Kasaj Marlene
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dikisha Esther
26
0
0
0
0
0
0
19
Kanjinga Merveille
22
0
0
0
0
0
0
24
Mabomba Gloria
27
0
0
0
0
0
0
20
Makasi Wivine
19
0
0
0
0
0
0
18
Massombo Olga
26
0
0
0
0
0
0
3
Mawanda Aimeraude
27
0
0
0
0
0
0
11
Mawete Flavine
28
0
0
0
0
0
0
9
Mfwamba Grace
27
0
0
0
0
0
0
23
Ngalula Deborah
23
0
0
0
0
0
0
14
Soulac Anastasia
21
0
0
0
0
0
0
5
Sumo Eva
31
0
0
0
0
0
0