D. Puerto Montt (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của D. Puerto Montt
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
D. Puerto Montt
Sân vận động:
Estadio Regional de Chinquihue
(Puerto Montt)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Catalan Kevin
26
3
225
0
0
0
0
13
Ureta Medina Luis Alfonso
26
16
1396
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bahamonde Daniel
24
14
993
0
0
6
0
5
Calisto Francisco
21
17
1523
1
0
3
0
7
Lagos Matias
28
4
150
0
0
0
0
4
Riveros Maximiliano
27
18
1613
0
0
3
0
2
Rodriguez Carlos
24
12
728
1
0
2
1
21
Toledo Miguel
21
5
128
0
0
0
0
3
Yanez Vicente
21
3
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arias Juan
23
5
53
0
0
0
0
18
Arias Mauricio
24
8
493
0
0
1
0
8
Cardenas Jose
21
13
480
0
0
5
0
23
Castillo Gabriel
27
17
1220
1
0
3
1
6
Diaz Danilo
23
17
1297
1
0
5
0
17
Flores Senecal Kevin Andres
30
9
197
0
0
0
1
16
Ormeno Martin
26
17
1441
0
0
3
1
10
Vargas Cristobal
25
17
1096
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antinirre Harold
23
16
1307
6
0
5
0
25
Bustos Giovanni
25
12
245
1
0
2
1
29
Castro Barrera Reiner Alvey
31
6
368
2
0
2
0
15
Gonzalez Juan
21
1
8
0
0
0
0
28
Perez Sebastian
26
16
946
10
0
3
1
27
Torres Sebastian
23
8
266
1
0
1
0
9
Vazquez Luciano
40
17
1368
14
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vera Jaime
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Catalan Kevin
26
3
225
0
0
0
0
13
Ureta Medina Luis Alfonso
26
16
1396
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bahamonde Daniel
24
14
993
0
0
6
0
5
Calisto Francisco
21
17
1523
1
0
3
0
7
Lagos Matias
28
4
150
0
0
0
0
4
Riveros Maximiliano
27
18
1613
0
0
3
0
2
Rodriguez Carlos
24
12
728
1
0
2
1
21
Toledo Miguel
21
5
128
0
0
0
0
3
Yanez Vicente
21
3
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arias Juan
23
5
53
0
0
0
0
18
Arias Mauricio
24
8
493
0
0
1
0
8
Cardenas Jose
21
13
480
0
0
5
0
23
Castillo Gabriel
27
17
1220
1
0
3
1
6
Diaz Danilo
23
17
1297
1
0
5
0
17
Flores Senecal Kevin Andres
30
9
197
0
0
0
1
16
Ormeno Martin
26
17
1441
0
0
3
1
10
Vargas Cristobal
25
17
1096
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antinirre Harold
23
16
1307
6
0
5
0
25
Bustos Giovanni
25
12
245
1
0
2
1
29
Castro Barrera Reiner Alvey
31
6
368
2
0
2
0
15
Gonzalez Juan
21
1
8
0
0
0
0
28
Perez Sebastian
26
16
946
10
0
3
1
27
Torres Sebastian
23
8
266
1
0
1
0
9
Vazquez Luciano
40
17
1368
14
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vera Jaime
62