Liniers (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Liniers
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Liniers
Sân vận động:
Sân vận động Juan Antonio Arias
(Buenos Aires)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acevedo Hugo
33
21
1890
0
0
1
0
12
Fumo Rodrigo
24
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bouvier Martin
33
11
683
0
0
1
0
13
Canosa Julian
26
19
1249
0
0
2
0
4
Dimotta Rodrigo
27
2
112
0
0
0
0
2
Gayoso Ezequiel
29
26
2236
0
0
4
0
13
Jasni Farid
24
13
664
0
0
3
0
3
Lopez Ramiro
22
22
1363
0
0
5
1
2
Maciel Eleazar
23
26
1918
1
0
5
0
6
Pacheco Oswaldo
24
31
2779
3
0
4
0
3
Sambataro Michael
22
4
224
0
0
0
0
16
Santa Cruz Marcos
29
6
158
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Auzqui Diego
35
6
394
1
0
3
1
8
Gridel Mateo
25
29
2120
2
0
6
0
15
Millaman Emiliano
24
2
70
0
0
1
0
7
Palacio Santiago
27
6
361
0
0
0
0
17
Penoni Alex
25
20
915
1
0
0
1
15
Ramirez Pablo
22
20
1114
1
0
3
0
11
Reynoso Ramiro
26
31
1679
6
0
5
0
5
Torres Joel
25
30
2578
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calo Lautaro
25
23
748
1
0
1
0
20
Gimenez William
29
23
1123
4
0
3
0
19
Guallama Diego
21
25
1262
4
0
6
1
16
Klipauka Alejo
20
15
657
0
0
0
0
9
Linas Matias
32
19
1255
4
0
1
0
18
Sallaberry Ignacio
31
23
1060
2
0
9
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acevedo Hugo
33
21
1890
0
0
1
0
12
Fumo Rodrigo
24
10
900
0
0
2
0
12
Rotundo Matias
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bouvier Martin
33
11
683
0
0
1
0
13
Canosa Julian
26
19
1249
0
0
2
0
16
Di Motta Rodrigo
27
0
0
0
0
0
0
4
Dimotta Rodrigo
27
2
112
0
0
0
0
2
Gayoso Ezequiel
29
26
2236
0
0
4
0
13
Jasni Farid
24
13
664
0
0
3
0
3
Lopez Ramiro
22
22
1363
0
0
5
1
2
Maciel Eleazar
23
26
1918
1
0
5
0
6
Pacheco Oswaldo
24
31
2779
3
0
4
0
3
Sambataro Michael
22
4
224
0
0
0
0
16
Santa Cruz Marcos
29
6
158
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Auzqui Diego
35
6
394
1
0
3
1
14
Caceres Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
8
Gridel Mateo
25
29
2120
2
0
6
0
15
Millaman Emiliano
24
2
70
0
0
1
0
7
Palacio Santiago
27
6
361
0
0
0
0
17
Penoni Alex
25
20
915
1
0
0
1
15
Ramirez Pablo
22
20
1114
1
0
3
0
11
Reynoso Ramiro
26
31
1679
6
0
5
0
17
Rodon Fausto
19
0
0
0
0
0
0
5
Torres Joel
25
30
2578
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calo Lautaro
25
23
748
1
0
1
0
20
Gimenez William
29
23
1123
4
0
3
0
19
Guallama Diego
21
25
1262
4
0
6
1
16
Klipauka Alejo
20
15
657
0
0
0
0
9
Linas Matias
32
19
1255
4
0
1
0
18
Sallaberry Ignacio
31
23
1060
2
0
9
0