CS Sfaxien (Bóng đá, Tunisia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CS Sfaxien
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
CS Sfaxien
Sân vận động:
Stade Taïeb Mehiri
(Sfax)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dahmen Aymen
28
3
270
0
0
0
0
1
Gaaloul Mohamed Hedi
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baccar Hichem
24
4
360
0
1
0
0
26
Ben Khader Chaouki
24
3
257
0
0
0
0
13
Derbali Rayane
22
4
223
0
0
0
0
10
Maaloul Ali
35
2
136
0
0
0
0
17
Mhadhebi Mohamed Salah
31
4
231
0
0
0
0
15
Mondeko Zatu Kevin
29
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Absi Mohamed
21
2
57
0
1
0
0
28
Chaaben Rayen
19
1
9
0
0
0
0
4
Habchia Youssef
22
2
104
0
0
1
0
19
Karoui Nour
20
1
3
0
0
0
0
12
Mutyaba Travis
20
4
292
1
1
0
0
32
Ouedraogo Hasamadou
20
3
209
0
0
0
0
25
Sekkouhi Firas
26
4
340
0
0
0
0
6
Taifour Ammar
28
1
45
0
0
0
0
33
Trabelsi Mohamed
21
4
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aidi Mohamed
19
2
27
0
0
0
0
20
Becha Youssef
20
4
330
0
1
0
0
11
Belwafi Iyed
22
4
194
3
0
0
0
9
Ben Ali Omar
20
4
358
0
0
0
0
7
Onana Willy
25
3
96
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Mohamed
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dahmen Aymen
28
3
270
0
0
0
0
1
Gaaloul Mohamed Hedi
36
1
90
0
0
0
0
31
Jamiaa Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajjal Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
21
Baccar Hichem
24
4
360
0
1
0
0
3
Ben Ali Mohamed Amine
21
0
0
0
0
0
0
26
Ben Khader Chaouki
24
3
257
0
0
0
0
13
Derbali Rayane
22
4
223
0
0
0
0
10
Maaloul Ali
35
2
136
0
0
0
0
17
Mhadhebi Mohamed Salah
31
4
231
0
0
0
0
15
Mondeko Zatu Kevin
29
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Absi Mohamed
21
2
57
0
1
0
0
28
Chaaben Rayen
19
1
9
0
0
0
0
12
Gasmi Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
4
Habchia Youssef
22
2
104
0
0
1
0
19
Karoui Nour
20
1
3
0
0
0
0
14
Loulou Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
12
Mutyaba Travis
20
4
292
1
1
0
0
32
Ouedraogo Hasamadou
20
3
209
0
0
0
0
25
Sekkouhi Firas
26
4
340
0
0
0
0
6
Taifour Ammar
28
1
45
0
0
0
0
33
Trabelsi Mohamed
21
4
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aidi Mohamed
19
2
27
0
0
0
0
20
Becha Youssef
20
4
330
0
1
0
0
11
Belwafi Iyed
22
4
194
3
0
0
0
9
Ben Ali Omar
20
4
358
0
0
0
0
7
Onana Willy
25
3
96
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Mohamed
50