Bóng đá: Crystal Palace Nữ - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Crystal Palace Nữ
Sân vận động:
Sân vận động cộng đồng VBS
(London)
Sức chứa:
7 032
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
WSL 2
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Yanez Shae
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arthur Chloe
30
1
21
0
0
0
0
17
Blanchard Annabel
24
1
86
0
0
0
0
12
Brown Lola
17
1
33
0
0
0
0
6
Everett Aimee
24
1
90
0
0
1
0
14
Green Josephine
32
1
90
0
0
0
0
9
Hughes Elise Anna
24
1
4
0
0
0
0
3
Napier Jamie-Lee
25
1
90
0
0
1
0
15
Nolan Hayley
28
1
90
0
0
1
0
18
Vanhaevermaet Justine
33
1
90
0
0
1
0
16
Watson Emma
19
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Howat Kirsty
28
1
90
0
0
1
0
27
Larkin Abbie
20
1
58
0
0
0
0
8
Sharpe Molly
27
1
5
0
0
0
0
11
Weerden Ashleigh
26
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaminski Laura
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Majasaari Milla-Maj
25
1
90
0
0
0
0
30
Yanez Shae
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Swaby Allyson
28
2
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arthur Chloe
30
2
102
0
0
0
0
17
Blanchard Annabel
24
3
270
0
2
0
0
5
Cato My
23
3
196
1
0
0
0
6
Everett Aimee
24
1
90
0
0
0
0
14
Green Josephine
32
2
102
0
0
0
0
9
Hughes Elise Anna
24
2
12
0
0
0
0
15
Nolan Hayley
28
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gibbons Fliss
31
2
124
0
0
1
0
27
Larkin Abbie
20
3
90
1
1
0
0
20
Riley Indiah-Paige
23
2
99
0
0
0
0
8
Sharpe Molly
27
2
147
1
0
1
0
11
Weerden Ashleigh
26
3
233
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaminski Laura
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Annets Eve
19
0
0
0
0
0
0
19
Majasaari Milla-Maj
25
1
90
0
0
0
0
30
Yanez Shae
28
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Swaby Allyson
28
2
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arthur Chloe
30
3
123
0
0
0
0
17
Blanchard Annabel
24
4
356
0
2
0
0
12
Brown Lola
17
1
33
0
0
0
0
5
Cato My
23
3
196
1
0
0
0
6
Everett Aimee
24
2
180
0
0
1
0
14
Green Josephine
32
3
192
0
0
0
0
24
Hopcroft Shanade
27
0
0
0
0
0
0
9
Hughes Elise Anna
24
3
16
0
0
0
0
3
Napier Jamie-Lee
25
1
90
0
0
1
0
15
Nolan Hayley
28
2
169
0
0
1
0
54
Rowe Rosie
?
0
0
0
0
0
0
7
Sibley Isabella
25
0
0
0
0
0
0
53
Thompson Hope
?
0
0
0
0
0
0
18
Vanhaevermaet Justine
33
1
90
0
0
1
0
16
Watson Emma
19
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gibbons Fliss
31
2
124
0
0
1
0
10
Howat Kirsty
28
1
90
0
0
1
0
27
Larkin Abbie
20
4
148
1
1
0
0
20
Riley Indiah-Paige
23
2
99
0
0
0
0
8
Sharpe Molly
27
3
152
1
0
1
0
11
Weerden Ashleigh
26
4
320
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaminski Laura
?