Cruzeiro Nữ (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cruzeiro Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Cruzeiro Nữ
Sân vận động:
Estádio das Alterosas
(Belo Horizonte)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Camila Rodrigues
24
16
1440
0
0
1
0
31
Taty Amaro
30
5
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Belinha
24
19
1577
3
0
4
0
14
Camila Ambrozio
29
10
474
0
0
2
0
6
Clara
22
8
252
0
0
0
0
16
Fretes Limpia
25
4
167
0
0
1
0
92
Gio Oliveira
33
9
321
0
0
3
0
8
Gisseli
24
20
1518
4
0
1
0
3
Isa Haas
24
14
1132
0
0
3
1
19
Layza
22
6
186
1
0
0
0
99
Leticia Alves
21
14
617
0
0
1
0
4
Paloma
26
18
1526
2
0
5
0
33
Vitoria Calhau
25
6
479
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bedoya Lorena
27
17
1291
0
0
0
0
95
Gaby Soares
30
19
1335
4
0
0
0
20
Marilia
22
16
912
6
0
2
0
77
Pri Back
34
19
1230
2
0
1
0
21
Rodriguez Gabriela
20
17
633
1
0
0
0
15
Tauane Zoio
27
8
319
0
0
2
0
7
Vanessinha
28
5
348
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrade Lady
33
6
148
1
0
0
0
10
Byanca Brasil
29
15
1211
3
0
1
0
9
Leticia Ferreira
24
18
1204
9
0
2
0
11
Miria
26
14
560
1
0
1
0
17
Sandoval Fabiola
26
1
26
0
0
0
0
29
Sochor
31
18
590
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Camila Rodrigues
24
2
102
0
0
0
1
31
Taty Amaro
30
1
77
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Belinha
24
2
180
0
0
0
0
14
Camila Ambrozio
29
2
17
0
0
0
0
6
Clara
22
2
107
0
0
0
0
16
Fretes Limpia
25
1
16
0
0
0
0
8
Gisseli
24
2
101
0
0
0
0
3
Isa Haas
24
2
180
0
0
0
0
4
Paloma
26
2
178
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bedoya Lorena
27
2
180
0
0
0
0
95
Gaby Soares
30
1
78
0
0
0
0
20
Marilia
22
2
153
0
0
0
0
77
Pri Back
34
2
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrade Lady
33
1
13
0
0
0
0
10
Byanca Brasil
29
2
156
0
0
0
0
9
Leticia Ferreira
24
2
139
1
0
0
0
11
Miria
26
2
53
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Camila Rodrigues
24
18
1542
0
0
1
1
1
Leilane
20
0
0
0
0
0
0
31
Taty Amaro
30
6
437
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Belinha
24
21
1757
3
0
4
0
14
Camila Ambrozio
29
12
491
0
0
2
0
6
Clara
22
10
359
0
0
0
0
16
Fretes Limpia
25
5
183
0
0
1
0
92
Gio Oliveira
33
9
321
0
0
3
0
8
Gisseli
24
22
1619
4
0
1
0
3
Isa Haas
24
16
1312
0
0
3
1
19
Layza
22
6
186
1
0
0
0
99
Leticia Alves
21
14
617
0
0
1
0
4
Paloma
26
20
1704
2
0
6
0
33
Vitoria Calhau
25
6
479
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala Florentin Cynthia Monserrath
23
0
0
0
0
0
0
56
Bedoya Lorena
27
19
1471
0
0
0
0
95
Gaby Soares
30
20
1413
4
0
0
0
20
Marilia
22
18
1065
6
0
2
0
77
Pri Back
34
21
1315
2
0
1
0
21
Rodriguez Gabriela
20
17
633
1
0
0
0
15
Tauane Zoio
27
8
319
0
0
2
0
7
Vanessinha
28
5
348
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrade Lady
33
7
161
1
0
0
0
10
Byanca Brasil
29
17
1367
3
0
1
0
9
Leticia Ferreira
24
20
1343
10
0
2
0
11
Miria
26
16
613
1
0
1
0
17
Sandoval Fabiola
26
1
26
0
0
0
0
29
Sochor
31
18
590
1
0
3
0