Cruz Azul Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cruz Azul Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Cruz Azul Nữ
Sân vận động:
Instalaciones La Noria Cancha 1
(Ciudad de Mexico)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Godinez Alejandria
31
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gutierrez Ivonne
22
9
674
0
0
0
0
16
Martinez Lia
20
3
201
0
0
0
0
11
Mendoza Desiree
22
1
19
0
0
0
0
2
Miranda Valeria
33
9
775
1
0
2
0
3
Robe Leigh-Anne
31
9
758
1
0
3
1
4
Rodriguez Perez Yaneisy
23
10
795
0
0
3
0
19
Valdez Valeria
31
9
691
2
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Blackwood Deneisha
28
10
604
1
0
1
0
33
Chavarin Aerial
27
10
729
11
0
2
0
27
Esquivel Maria
16
1
45
0
0
0
0
28
Garcia Ana
31
7
311
0
0
1
0
5
Gutierrez Danya
25
7
228
0
0
1
0
10
Lemos Solange
23
3
199
0
0
0
0
60
Osorio Hanna
17
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angeles Lizabeth
35
10
810
3
0
2
0
13
Calderon Daniela
28
10
376
1
0
1
0
15
Grimaldo Niomi
19
7
219
0
0
0
0
17
Kirsch-Downs Clarissa
29
4
118
0
0
1
0
8
Lomeli Alejandra
21
10
567
1
0
1
0
9
Martinez Maldonado Ana Lucia
35
10
762
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Testas Diego
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Godinez Alejandria
31
10
900
0
0
2
0
25
Nieto Natsidieli
19
0
0
0
0
0
0
1
Villeda Milena
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gutierrez Ivonne
22
9
674
0
0
0
0
16
Martinez Lia
20
3
201
0
0
0
0
11
Mendoza Desiree
22
1
19
0
0
0
0
2
Miranda Valeria
33
9
775
1
0
2
0
3
Robe Leigh-Anne
31
9
758
1
0
3
1
4
Rodriguez Perez Yaneisy
23
10
795
0
0
3
0
19
Valdez Valeria
31
9
691
2
0
1
1
13
Yokoyama Carreon Maria Akemi
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Blackwood Deneisha
28
10
604
1
0
1
0
33
Chavarin Aerial
27
10
729
11
0
2
0
27
Esquivel Maria
16
1
45
0
0
0
0
28
Garcia Ana
31
7
311
0
0
1
0
5
Gutierrez Danya
25
7
228
0
0
1
0
10
Lemos Solange
23
3
199
0
0
0
0
21
Martinez Rocio
24
0
0
0
0
0
0
60
Osorio Hanna
17
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angeles Lizabeth
35
10
810
3
0
2
0
13
Calderon Daniela
28
10
376
1
0
1
0
15
Grimaldo Niomi
19
7
219
0
0
0
0
17
Kirsch-Downs Clarissa
29
4
118
0
0
1
0
8
Lomeli Alejandra
21
10
567
1
0
1
0
9
Martinez Maldonado Ana Lucia
35
10
762
1
0
0
0
20
Salmoran Diana
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Testas Diego
41